ASUS ZenWiFi XD6 Series(XD6/XD6S)

Viewing 1 - 1 of 1
 
ASUS ZenWiFi XD6 Series(XD6/XD6S)
Model
ASUS ZenWiFi XD6 Series(XD6/XD6S)
Tên mẫu
XD6 (W-2-PK)
Chuẩn mạng
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
WiFi 4 (802.11n)
WiFi 5 (802.11ac)
WiFi 6 (802.11ax)
IPv4
IPv6
Phân khúc sản phẩm
AX5400 hiệu suất AX tối ưu : 574+4804 Mbps
Tốc độ dữ liệu
802.11a : tối đa 54 Mbps
802.11b : tối đa 11 Mbps
802.11g : tối đa 54 Mbps
WiFi 4 (802.11n) (1024QAM) : tối đa 500 Mbps
WiFi 5 (802.11ac) (1024QAM) : tối đa 4333 Mbps
WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps
WiFi 6 (802.11ax) (5GHz) : tối đa 4804 Mbps
Antenna
internal antenna x 6
Phát/Thu
2,4 GHz 2 x 2
5 GHz 4 x 4
Bộ vi xử lý
Bộ xử lý 3 nhân 1.5GHz
Memory
XD6
256 MB Flash
512 MB RAM

XD6S
128 MB Flash
512 MB RAM
Tăng tốc
OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access)
Tốc độ dữ liệu cao 1024-QAM
Băng thông 20/40/80/160 MHz
Tần số hoạt động
2.4 G Hz / 5 GHz
Operating Mode
Chế độ router không dây
Chế độ mở rộng phạm vi (Extender)
Chế độ Access point
Chế độ Media bridge
Các cổng
XD6: RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 3
XD6S: RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 1
Nút bấm
Nút WPS, Nút Reset
Đèn LED chỉ báo
Nguồn x 1
Nguồn điện
Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz)
Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 2 A
Gói đi kèm
ZenWiFi XD6
Cáp RJ-45
Bộ sạc điện
Phiếu bảo hành
Hướng dẫn sử dụng

ZenWiFi XD6S
Cáp RJ-45
Bộ sạc điện
Bộ giá treo tường
Phiếu bảo hành
Hướng dẫn sử dụng
*Bộ giá treo tường có thể không có sẵn ở tất cả các khu vực/ quốc gia. Hãy kiểm tra với đại lý bán hàng để biết chính xác.
Trọng lượng sản phẩm (g)
XD6: 435 g
XD6S: 425 g
Kích thước sản phẩm có ăng ten (Dài*Rộng*Cao) mm
126.4 x 59.05 x 129.7 mm
Lưu ý
Nội dung có thể khác nhau ở tùy khu vực và bộ sản phẩm.
AiMesh
AiMesh
Bộ định tuyến chính AiMesh
Nút AiMesh
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Ứng dụng Router
Ứng dụng ASUS Router
Guest Network
Guest Network
• Maximum Guest Network Rule : 9

WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise
Security
WPS
Let's Encrypt
• Maximum Firewall Keyword Filter : 64
• Maximum Firewall Network Service Filter : 32
• Maximum Firewall URL Filter : 64
AiProtection
AiProtection Pro

Chặn trang web độc hại
IPS hai chiều
Ngăn ngừa và chặn thiết bị bị nhiễm virus
Kiểm soát lưu lượng
Adaptive QoS

Tinh chỉnh giới hạn băng thông tối đa :32
Quy tắc cho QoS tối đa :32
Giám sát lưu lượng
Bộ phân tích lưu lượng truy cập
WAN
Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP động, IP tĩnh
WAN Kép

Quy tắc chuyển tiếp cổng tối đa :64
DMZ
DDNS
LAN

IGMP snooping
IPTV
Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công :64
Kích hoạt bằng LAN (WOL)
Không dây
UTF-8 SSID
Bộ lọc địa chỉ MAC WiFi
Tối đa bộ lọc MAC :64
Lịch trình không dây
Công bằng về thời gian hoạt động
Universal beamforming
Explicit beamforming
Quản trị

Công cụ chẩn đoán
Hệ thống phản hồi
Nhật ký hệ thống