Viewing 1 - 1 of 1
Z10PE-D16 WS
Model
Z10PE-D16 WS
CPU
Tích hợp Intel® Socket 2011-3: Kiểu Hình vuông (80x80mm) Bộ vi xử lý,Intel® Socket 2011-3 cho dòng vi xử lý Intel® Xeon® E5-2600 v3,Intel® Socket 2011-v3 cho dòng sản phẩm bộ vi xử lý Intel® Xeon® E5-2600 v4,* Tham khảo www.asus.com để xem danh sách hỗ trợ CPU
Chipset
Intel® C612 PCH
Bộ nhớ
16 x DIMM, Max. 1024GB, DDR4 2400/2133/1866/1600 MHz RDIMM, LR-DIMM Bộ nhớ *1,Kiến trúc bộ nhớ Quad Channel,* Vui lòng tham khảo ASUS AVL để cập nhật bản mới nhất.,* Tần số bộ nhớ thực tế sẽ thay đổi tùy theo kiểu CPU Intel và mô-đun bộ nhớ. Vui lòng kiểm tra website chính thức của Intel để biết thêm chi tiết về các loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi mỗi CPU.,* Tham khảo www.asus.com hoặc hướng dẫn sử dụng cho Bộ nhớ QVL (Danh sách Các nhà cung cấp Đạt Tiêu Chuẩn).
Đồ họa
ASpeed AST2400 32MB,Cổng VGA*2,- Hỗ trợ VGA với độ phân giải tối đa 1920 x 1200 @ 60 Hz
Hỗ trợ Multi-GPU
Hỗ trợ tính năng 4 card đồ họa song song AMD Quad-GPU CrossFireX™,Hỗ trợ Công nghệ NVIDIA ® 3-Way SLI™
khe cắm mở rộng
2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x8 ) *3,4 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x16) *3
Lưu trữ
10 x Cổng SATA 6Gb /s, màu xám, *4,,1 x M.2 Socket 3, màu đen, *5,,Bộ chip Intel® C612 : ,Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10
LAN
1 x Quản lý LAN,Intel® I210-AT, 2 x Bộ điều khiển Gigabit LAN
Âm thanh
- DTS Ultra PC II,- Cường độ Tuyệt đối 192khz/24-bit âm thanh nguyên chất BD đích thực,- Chất lượng cao112dBSNR cho phát âm thanh stereo đầu ra(Đầu cắm ra ở mặt sau)và104dBSNR cho ghi âm đầu vào(Đầu cắm vào),Realtek® ALC11508-kênh CODEC Âm thanh HD,- Bảo vệ nội dung lớp âm thanh BD,- DTS Connect,- Hỗ trợ : Tự động phát hiện giắc cắm, đa trực tuyến, Bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc cắm phía trước,- cổng ra Optical S / PDIF ở mặt sau,Tính năng Âm thanh:
cổng USB
Bộ chip Intel®C612 :,6 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (4 ở mặt sau, màu xanh, , 2 ở giữa bo mạch),6 x Cổng USB 2.0/1.1 (4 ở mặt sau, màu xanh, , 2 ở giữa bo mạch)
Tính năng Workstation
ASWM Enterprise,USB BIOS Flashback®,ASMB8-iKVM Remote Management Tool,6 x Khe cắm PCIe x16,ASUS Dr. Power,Q-Code Logger,Tụ điện 12K giờ,Bộ nâng cấp ASUS PIKE SAS(Có thể có),Đầu cắm Nguồn ProCool
Tính năng đặc biệt
- Thiết kế điện năng kỹ thuật số 7 hàng đầu trong ngành công nghiệp,- Hỗ trợ USB 3.0 Mặt Trước,- Giải pháp thiết kế ống nhiệt không quạt,- ASUS EZ Flash 2,- ASUS MyLogo 2,- Thiết kế điện năng DRAM điện tử 2 pha hàng đầu,Thiết kế điện năng kỹ thuật số ASUS:,- ASUS Q-Code,- ASUS Q-Shield,ASUS EZ DIY :,- ASUS CrashFree BIOS 3,ASUS Q-Design :,- ASUS Q-Slot,- ASUS Q-DIMM,tính năng độc quyền của ASUS :,Giải pháp giải nhiệt ASUS Quiet :
Cổng I / O phía sau
4 x USB 2.0 *6,1 x Nút Q-Code Logger,1 x Management LAN,1 x Đầu I/O Âm thanh 8 kênh,4 x USB 3.1 thế hệ thứ 1 (màu xanh),1 x Nút USB BIOS Flashback™,2 x cổng LAN (RJ45),1 x Đầu ra quang S/PDIF,1 cổng kết hợp bàn phím / chuột PS / 2
Cổng I/O ở trong
2 x kết nối CPU Fan (2 x 4 chân),7 x kết nối Chassis Fan (7 x 4 chân),2 x Đầu cắm Nguồn EATX 12 V_1 8 chân,2 x bảng điều khiển Hệ thống (Q-Connector),1 cổng kết nối Chassis Intrusion*6,1 x Đầu cắm khóa RAID,1 x Đầu cắm SMBus,2 x Đầu cắm Cổng Serial,1 x Đầu cắm ASMB8-iKVM,1 x Công tắc Dr.Power,1 x Ổ cắm M.2 3,10 x kết nối SATA 6Gb / s,1 x Đầu cắm VGA,1 x Đầu nối panel AUX,1 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 2.0,1 x đầu nối USB 3.1 Gen 1(lên tới 5Gbps) hỗ trợ bổ sung 2 cổng USB 3.1 Gen 1(19 chấu),1 x kết nối TPM,1 x nút cài đặt lại,1 x Đầu cắm AAFP,1 x nút khởi động,1 x kết nối cổng COM,1 x Đầu ra S/PDIF,1 x kết nối điện năng 24-pin EATX
Phụ kiện
1 x DVD Hỗ trợ ASMB8,1 x SDVD ASWM Enterprise,1 x Giá đỡ VGA,10 x cáp SATA 6Gb / s,1 x cầu SLI,1 x cầu 3-Way SLI,1 x Cáp cổng COM,1 x mô-đun USB 2.0 2 cổng,I/O Shield,1 x DVD hỗ trợ
BIOS
128 Mb Flash ROM, UEFI BIOS, PnP, WfM2.0, SMBIOS 2.6.1, ACPI 3.0, ASUS EZ Flash Utility, ASUS CrashFree Technology
Khả năng quản lý
WfM 2.0, DMI 2.0, WOL by PME, PXE
Hỗ trợ Disc
Drivers、ASUS Utilities、ASUS Update
Hệ điều hành
Windows® Server 2012,Windows® Server 2008 Enterprise SP2 64-bit,Windows® 8 64-bit,Windows® 8.1 64-bit
Dạng thiết kế
12 inch x 13 inch ( 30.5 cm x 33.02 cm ),Dạng thiết kế EEB
Khối lượng
Hộp Màu (1 trong 1)
Khối lượng tịnh : 1.49 KG
Tổng khối lượng : 3.2KG
Gói Bao gồm (5 trong 1)
Khối lượng tịnh : 7.45 KG
Tổng khối lượng : 9.9 KG
Khối lượng tịnh : 1.49 KG
Tổng khối lượng : 3.2KG
Gói Bao gồm (5 trong 1)
Khối lượng tịnh : 7.45 KG
Tổng khối lượng : 9.9 KG
Môi trường
Nhiệt độ vận hành: 10℃ ~ 35℃
Nhiệt độ không vận hành: -40℃ ~ 70℃
Độ ẩm không vân hành: 20% ~ 90% (Không ngưng tụ)
Nhiệt độ không vận hành: -40℃ ~ 70℃
Độ ẩm không vân hành: 20% ~ 90% (Không ngưng tụ)
Ghi chú
*1 Actual memory frequency differs from Intel CPU types and memory module.
When installing E5-2600 v3/E5-1600 v3 CPUs:
- RDIMM: 2133MT/s is supported at 1 DPC only
- LR-DIMM: 2133MT/s is supported
When installing E5-2600 v4/E5-1600 v4 CPUs:
- RDIMM: 2400MT/s is supported at 1 DPC only
- LR-DIMM: 2400MT/s is supported
*2 with bracket,*3 This motherboard is ready to support PCIe 3.0 SPEC. Functions will be available when using PCIe 3.0-compliant devices. Please refer to www.asus.com for updated details,*4 6 x right angle connectors from SATA controller , 4 x vertical connectors from sSATA controller(LSI MegaRAID only support SATA Controller, support RAID 0, 1 and 10 (Windows & Linux)),*5 M.2 Socket 3 supports M Key and type 2260/2280/22110 storage devices,*6 1 x Chassis intrution (2-pin)
When installing E5-2600 v3/E5-1600 v3 CPUs:
- RDIMM: 2133MT/s is supported at 1 DPC only
- LR-DIMM: 2133MT/s is supported
When installing E5-2600 v4/E5-1600 v4 CPUs:
- RDIMM: 2400MT/s is supported at 1 DPC only
- LR-DIMM: 2400MT/s is supported
*2 with bracket,*3 This motherboard is ready to support PCIe 3.0 SPEC. Functions will be available when using PCIe 3.0-compliant devices. Please refer to www.asus.com for updated details,*4 6 x right angle connectors from SATA controller , 4 x vertical connectors from sSATA controller(LSI MegaRAID only support SATA Controller, support RAID 0, 1 and 10 (Windows & Linux)),*5 M.2 Socket 3 supports M Key and type 2260/2280/22110 storage devices,*6 1 x Chassis intrution (2-pin)