Viewing 1 - 1 of 1
TUF GAMING B460M-PLUS
Model
TUF GAMING B460M-PLUS
CPU
Intel® Socket 1200 cho Intel® Core™ thế hệ 10, Pentium® Gold and Celeron® Bộ vi xử lý *
Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU
Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 và Intel® Turbo Boost Max 3.0**
* Tham khảo www.asus.com để xem danh sách hỗ trợ CPU
**Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 tùy theo loại CPU.
Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU
Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 và Intel® Turbo Boost Max 3.0**
* Tham khảo www.asus.com để xem danh sách hỗ trợ CPU
**Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 tùy theo loại CPU.
Chipset
Intel® B460
Bộ nhớ
4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ *
Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi
Hỗ trợ công nghệ bộ nhớ Intel Extreme Memory Profile (XMP)
OptiMem
* Các CPU Intel® Core™i9/i7 thế hệ 10 hỗ trợ ram DDR4 2933/2800/2666/2400/2133, Tham khảo www.asus.com để biết thông tin về Bộ nhớ QVL (Danh sách các nhà cung cấp đạt tiêu chuẩn).
Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi
Hỗ trợ công nghệ bộ nhớ Intel Extreme Memory Profile (XMP)
OptiMem
* Các CPU Intel® Core™i9/i7 thế hệ 10 hỗ trợ ram DDR4 2933/2800/2666/2400/2133, Tham khảo www.asus.com để biết thông tin về Bộ nhớ QVL (Danh sách các nhà cung cấp đạt tiêu chuẩn).
Đồ họa
Bộ xử lý đồ họa tích hợp *
1 x DisplayPort 1.4 **
1 x HDMI 1.4b
1 x DVI-D
*Thông số kỹ thuật của đồ họa tích hợp giữa các loại CPU có thể khác nhau.
**Hỗ trợ DisplayPort 1.4 với độ phân giải tối đa 4096 x 2304 @60Hz. Vui lòng tham khảo www.intel.com để cập nhật.
1 x DisplayPort 1.4 **
1 x HDMI 1.4b
1 x DVI-D
*Thông số kỹ thuật của đồ họa tích hợp giữa các loại CPU có thể khác nhau.
**Hỗ trợ DisplayPort 1.4 với độ phân giải tối đa 4096 x 2304 @60Hz. Vui lòng tham khảo www.intel.com để cập nhật.
Hỗ trợ Multi-GPU
Hỗ trợ Công nghệ AMD CrossFireX 2 Chiều
khe cắm mở rộng
Bộ xử lý Intel® thế hệ 10
1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x16)
Bộ chip Intel® B460
1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x4)
1 x PCIe 3.0 x1
1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x16)
Bộ chip Intel® B460
1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x4)
1 x PCIe 3.0 x1
Lưu trữ
Hỗ trợ tổng cộng 2 khe cắm M.2 và 6 cổng SATA 6Gb/s
Bộ chip Intel® B460 :
1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)*1
1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x4)
6 x Cổng SATA 6Gb /s
Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10
Hỗ trợ Công nghệ Intel® Rapid Storage Technology
Sẵn sàng cho Bộ nhớ Intel® Optane™ *2
Bộ chip Intel® B460 :
1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)*1
1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x4)
6 x Cổng SATA 6Gb /s
Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10
Hỗ trợ Công nghệ Intel® Rapid Storage Technology
Sẵn sàng cho Bộ nhớ Intel® Optane™ *2
LAN
Intel® I219-V 1Gb Ethernet
Âm thanh
Realtek ALC S1200A 7.1 Surround Sound CODEC Âm thanh HD *
- Hỗ trợ : Tự động phát hiện giắc cắm, Jack-detection, Multi-recording, Bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc cắm phía trước
Tính năng Âm thanh:
- DTS Custom độc quyền cho các bộ tai nghe GAMING
- Chống nhiễu Âm thanh: Đảm bảo phân tách rõ ràng tín hiệu tương tự/số và giảm thiểu nhiễu từ nhiều phía
- Lớp PCB âm thanh chuyên dụng: Tách lớp cho các kênh trái và phải để bảo vệ chất lượng của tín hiệu âm thanh nhạy cảm
- Audio cover
- Tụ âm thanh Nhật Bản cao cấp: Cung cấp âm thanh ấm tự nhiên đắm chìm với độ rõ ràng và trung thực tuyệt đối
* Chọn thùng máy có môđun âm thanh HD ở phía trước để hỗ trợ ngõ ra âm thanh 8 kênh.
- Hỗ trợ : Tự động phát hiện giắc cắm, Jack-detection, Multi-recording, Bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc cắm phía trước
Tính năng Âm thanh:
- DTS Custom độc quyền cho các bộ tai nghe GAMING
- Chống nhiễu Âm thanh: Đảm bảo phân tách rõ ràng tín hiệu tương tự/số và giảm thiểu nhiễu từ nhiều phía
- Lớp PCB âm thanh chuyên dụng: Tách lớp cho các kênh trái và phải để bảo vệ chất lượng của tín hiệu âm thanh nhạy cảm
- Audio cover
- Tụ âm thanh Nhật Bản cao cấp: Cung cấp âm thanh ấm tự nhiên đắm chìm với độ rõ ràng và trung thực tuyệt đối
* Chọn thùng máy có môđun âm thanh HD ở phía trước để hỗ trợ ngõ ra âm thanh 8 kênh.
cổng USB
Cổng USB sau ( Tổng cộng 6 )
4 cổng USB 3.2 Gen 1
2 cổng USB 2.0(2 x Kiểu A)
Cổng USB trước ( Tổng cộng 6 )
2 cổng USB 3.2 Gen 1
4 cổng USB 2.0
4 cổng USB 3.2 Gen 1
2 cổng USB 2.0(2 x Kiểu A)
Cổng USB trước ( Tổng cộng 6 )
2 cổng USB 3.2 Gen 1
4 cổng USB 2.0
Phần phền điều chỉnh
Phần mềm độc quyền của ASUS
Armoury Crate
- Aura Creator
- Aura Sync
AI Suite 3
- Hiệu suất và tiện ích tiết kiệm năng lượng
TurboV EVO
EPU
Digi+ VRM
Fan Xpert 2+
- EZ update
AI Charger
ASUS Turbo LAN
DTS Custom cho các bộ tai nghe gaming
Phần mềm diệt virus Norton (Dùng thử miễn phí trong 60 ngày)
WinRAR
UEFI BIOS
ASUS EZ DIY
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash 3
- Chế độ ASUS UEFI BIOS EZ
Armoury Crate
- Aura Creator
- Aura Sync
AI Suite 3
- Hiệu suất và tiện ích tiết kiệm năng lượng
TurboV EVO
EPU
Digi+ VRM
Fan Xpert 2+
- EZ update
AI Charger
ASUS Turbo LAN
DTS Custom cho các bộ tai nghe gaming
Phần mềm diệt virus Norton (Dùng thử miễn phí trong 60 ngày)
WinRAR
UEFI BIOS
ASUS EZ DIY
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash 3
- Chế độ ASUS UEFI BIOS EZ
Phần mềm độc quyền tính năng cho ASUS
ASUS TUF PROTECTION
- ASUS DIGI+ VRM
- Bảo vệ Quá dòng DRAM tăng cường của ASUS
- ASUS ESD Guards
- TUF LANGuard
- Bảo vệ chống quá tải điện
- SafeSlot Core+
- Miếng che I/O làm từ thép không gỉ của ASUS
ASUS Q-Design
- ASUS Q-DIMM
- ASUS Q-LED (CPU [đỏ], DRAM [vàng], VGA [trắng], Thiết bị khởi động [vàng xanh])
- ASUS Q-Slot
Giải pháp nhiệt của ASUS
- Tản nhiệt nhôm M.2
- Thiết kế nhôm tản nhiệt
AURA Sync
- Đầu cắm RGB chuẩn
- Đầu cắm RGB Addressable thế hệ 2
- ASUS DIGI+ VRM
- Bảo vệ Quá dòng DRAM tăng cường của ASUS
- ASUS ESD Guards
- TUF LANGuard
- Bảo vệ chống quá tải điện
- SafeSlot Core+
- Miếng che I/O làm từ thép không gỉ của ASUS
ASUS Q-Design
- ASUS Q-DIMM
- ASUS Q-LED (CPU [đỏ], DRAM [vàng], VGA [trắng], Thiết bị khởi động [vàng xanh])
- ASUS Q-Slot
Giải pháp nhiệt của ASUS
- Tản nhiệt nhôm M.2
- Thiết kế nhôm tản nhiệt
AURA Sync
- Đầu cắm RGB chuẩn
- Đầu cắm RGB Addressable thế hệ 2
Cổng I / O phía sau
1 cổng kết hợp bàn phím / chuột PS / 2
1 x DVI
1 x Cổng hiển thị
1 x HDMI
1 x cổng LAN (RJ45)
4 x USB 3.1 thế hệ thứ 1 Kiểu A
2 x USB 2.0
3 x giắc cắm âm thanh
1 x DVI
1 x Cổng hiển thị
1 x HDMI
1 x cổng LAN (RJ45)
4 x USB 3.1 thế hệ thứ 1 Kiểu A
2 x USB 2.0
3 x giắc cắm âm thanh
Cổng I/O ở trong
2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0
2 x Đầu cắm Dây Aura RGB
6 x kết nối SATA 6Gb / s
1 x kết nối CPU Fan
1 x Đầu cắm quạt CPU OPT
2 x kết nối Chassis Fan
1 x Đầu gắn led RGB địa chỉ Gen 2
1 x kết nối điện năng 24-pin EATX
1 x Ổ cắm M.2 3 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)
1 x cổng USB 3.2 Gen 1(tới 5Gbps) hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1
1 x Ổ cắm M.2 3 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x4)
1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP)
1 x bảng điều khiển Hệ thống (Đầu cắm báo động xâm nhập thùng máy được tích hợp bên trong)
1 x Bộ nối nguồn EATX 12V 8 chân
1 x chân nối Clear CMOS
1 x Đầu cắm cổng COM
2 x Đầu cắm Dây Aura RGB
6 x kết nối SATA 6Gb / s
1 x kết nối CPU Fan
1 x Đầu cắm quạt CPU OPT
2 x kết nối Chassis Fan
1 x Đầu gắn led RGB địa chỉ Gen 2
1 x kết nối điện năng 24-pin EATX
1 x Ổ cắm M.2 3 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)
1 x cổng USB 3.2 Gen 1(tới 5Gbps) hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1
1 x Ổ cắm M.2 3 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x4)
1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP)
1 x bảng điều khiển Hệ thống (Đầu cắm báo động xâm nhập thùng máy được tích hợp bên trong)
1 x Bộ nối nguồn EATX 12V 8 chân
1 x chân nối Clear CMOS
1 x Đầu cắm cổng COM
Phụ kiện
Hướng dẫn sử dụng
2 x cáp SATA 6Gb / s
1 x DVD hỗ trợ
I/O Shield
1 x Nhãn dính TUF Gaming
1 x Chứng nhận TUF
1 bộ vít SSD M.2
1 bộ cao su cho M2
2 x cáp SATA 6Gb / s
1 x DVD hỗ trợ
I/O Shield
1 x Nhãn dính TUF Gaming
1 x Chứng nhận TUF
1 bộ vít SSD M.2
1 bộ cao su cho M2
BIOS
128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
Khả năng quản lý
WOL by PXE
Hệ điều hành
Windows® 10 64-bit
Dạng thiết kế
Dạng thiết kế mATX
9.6 inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm )
9.6 inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm )
Ghi chú
*1 M.2_1 chia sẻ băng thông với SATA6G_1. Khi M.2_1 chạy chế độ SATA, SATA6G_1 sẽ bị tắt.
*2 Chỉ có socket M.2_2 mới có thể hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane ™.Memory Ready.
*2 Chỉ có socket M.2_2 mới có thể hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane ™.Memory Ready.