ASUS Vivobook Go 14 (E1404F)
ASUS Vivobook Go 14 (E1404F)
Tìm kiếm trực tuyến
- Windows 11 Home
- Bộ vi xử lý di động lên đến AMD Ryzen™ 5
- Bộ nhớ lên đến 16 GB LPDDR5 5500 MHz
- Bộ nhớ lên đến SSD 512 GB
- Màn hình NanoEdge FHD lên đến 14"
- Thiết kế bản lề 180 độ
- Độ bền đạt chuẩn quân đội
- ASUS NumberPad 2.0 tùy chọn
Model Name(P/N) | Màu sắc | Hệ điều hành | Bộ vi xử lý | Đồ họa | Màn hình | |
---|---|---|---|---|---|---|
E1404FA-NK113W (90NB0ZS1-M00470) | Màu sắc:Màu Bạc xám; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 3 7320U (4 nhân/8 luồng, bộ nhớ đệm 4MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.1 GHz); | Đồ họa:Card đồ họa AMD Radeon™; | Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 250nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%; | Mua hàng |
E1404FA-NK177W (90NB0ZS1-M006L0) | Màu sắc:Màu Bạc xám; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 5 7520U (4 nhân/8 luồng, bộ nhớ đệm 4MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.3 GHz); | Đồ họa:Card đồ họa AMD Radeon™; | Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 250nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%; | Mua hàng |
E1404FA-NK186W (90NB0ZS2-M00730) | Màu sắc:Mixed Black; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 5 7520U (4 nhân/8 luồng, bộ nhớ đệm 4MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.3 GHz); | Đồ họa:Card đồ họa AMD Radeon™; | Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 250nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%; |
Mua hàng
|
Model Name(P/N)
E1404FA-NK113W (90NB0ZS1-M00470)
Màu sắc
Màu sắc:Màu Bạc xám;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 3 7320U (4 nhân/8 luồng, bộ nhớ đệm 4MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.1 GHz);
Đồ họa
Đồ họa:Card đồ họa AMD Radeon™;
Màn hình
Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 250nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%;
Model Name(P/N)
E1404FA-NK177W (90NB0ZS1-M006L0)
Màu sắc
Màu sắc:Màu Bạc xám;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 5 7520U (4 nhân/8 luồng, bộ nhớ đệm 4MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.3 GHz);
Đồ họa
Đồ họa:Card đồ họa AMD Radeon™;
Màn hình
Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 250nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%;
Select your store for Vivobook Go 14 (E1404F)
Model Name(P/N)
E1404FA-NK186W (90NB0ZS2-M00730)
Màu sắc
Màu sắc:Mixed Black;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 5 7520U (4 nhân/8 luồng, bộ nhớ đệm 4MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.3 GHz);
Đồ họa
Đồ họa:Card đồ họa AMD Radeon™;
Màn hình
Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 250nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%;
Select your store for Vivobook Go 14 (E1404F)
You are about leave ASUS.com and access an external website. ASUS is not responsible for the privacy policy, content or accuracy of external websites