ASUS Vivobook 15 OLED (A1505)
- Windows 11 Home - ASUS khuyên dùng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
- Bộ vi xử lý lên tới Intel® Core™ i7 thế hệ 13
- Màn hình lên đến 15,6" FHD OLED NanoEdge
- Bộ nhớ DDR4 lên đến 8 GB
- Bộ nhớ lên đến SSD 512 GB
- Cảm biến đăng nhập vân tay tùy chọn
- Lớp phủ ASUS Antimicrobial Guard Plus
- Độ bền đạt chuẩn quân đội
Model Name(P/N) | Màu sắc | Hệ điều hành | Bộ vi xử lý | Đồ họa | Màn hình | |
---|---|---|---|---|---|---|
A1505ZA-L1245W (90NB0ZB2-M00AL0) | Màu sắc:Bạc trong; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-12500H 2,5 GHz (18M Cache, lên đến 4,5 GHz, 4P+8E nhân); | Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; | Mua hàng |
A1505ZA-L1337W (90NB0ZB2-M00FR0) | Màu sắc:Bạc trong; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-12500H 2,5 GHz (18M Cache, lên đến 4,5 GHz, 4P+8E nhân); | Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; | Mua hàng |
A1505ZA-MA415W (90NB0ZB2-M00LU0) | Màu sắc:Bạc trong; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-12500H 2,5 GHz (18M Cache, lên đến 4,5 GHz, 4P+8E nhân); | Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, WQHD+ (2880 x 1620) OLED tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 120Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; |
Mua hàng
Còn hàng ở kho
|
A1505VA-L1052W (90NB10P1-M002R0) | Màu sắc:Đen Indie; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-13500H 2,6 GHz (18MB Cache, lên đến 4,7 GHz, 12 nhân, 16 luồng); | Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; |
Mua hàng
Hết hàng ở kho
|
A1505VA-L1114W (90NB10P1-M004V0) | Màu sắc:Đen Indie; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-13500H 2,6 GHz (18MB Cache, lên đến 4,7 GHz, 12 nhân, 16 luồng); | Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; | Mua hàng |
A1505VA-L1341W (90NB10P1-M00D90) | Màu sắc:Đen Indie; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-13500H 2,6 GHz (18MB Cache, lên đến 4,7 GHz, 12 nhân, 16 luồng); | Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; | Mua hàng |
A1505VA-MA467W (90NB10P1-M00KL0) | Màu sắc:Đen Indie; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-13500H 2,6 GHz (18MB Cache, lên đến 4,7 GHz, 12 nhân, 16 luồng); | Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, WQHD+ (2880 x 1620) OLED tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 120Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; |
Mua hàng
Còn hàng ở kho
|
A1505VA-MA468W (90NB10P1-M00KM0) | Màu sắc:Đen Indie; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-13500H 2,6 GHz (18MB Cache, lên đến 4,7 GHz, 12 nhân, 16 luồng); | Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, WQHD+ (2880 x 1620) OLED tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 120Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; | Mua hàng |
A1505VA-L1113W (90NB10P2-M004U0) | Màu sắc:Màu Bạc xám; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-13500H 2,6 GHz (18MB Cache, lên đến 4,7 GHz, 12 nhân, 16 luồng); | Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; |
Mua hàng
Còn hàng ở kho
|
A1505VA-L1201W (90NB10P2-M007W0) | Màu sắc:Màu Bạc xám; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i9-13900H 2,6 GHz (24MB Cache, lên đến 5,4 GHz, 14 nhân, 20 luồng); | Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; | Mua hàng |
A1505VA-MA466W (90NB10P2-M00KK0) | Màu sắc:Màu Bạc xám; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-13500H 2,6 GHz (18MB Cache, lên đến 4,7 GHz, 12 nhân, 16 luồng); | Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, WQHD+ (2880 x 1620) OLED tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 120Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; |
Mua hàng
Còn hàng ở kho
|
A1505VA-MA469W (90NB10P2-M00KN0) | Màu sắc:Màu Bạc xám; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i9-13900H 2,6 GHz (24MB Cache, lên đến 5,4 GHz, 14 nhân, 20 luồng); | Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, WQHD+ (2880 x 1620) OLED tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 120Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; | Mua hàng |
A1505VA-L1491W (90NB10P2-M00LD0) | Màu sắc:Màu Bạc xám; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Intel® Core™ i7-13700H Processor 2.4 GHz (24MB Cache, up to 5.0 GHz, 14 cores, 20 Threads); | Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; | Mua hàng |
A1505VA-MA492W (90NB10P2-M00LE0) | Màu sắc:Màu Bạc xám; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Intel® Core™ i7-13700H Processor 2.4 GHz (24MB Cache, up to 5.0 GHz, 14 cores, 20 Threads); | Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, WQHD+ (2880 x 1620) OLED tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 120Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; | Mua hàng |
Model Name(P/N)
A1505ZA-L1245W (90NB0ZB2-M00AL0)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-12500H 2,5 GHz (18M Cache, lên đến 4,5 GHz, 4P+8E nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Model Name(P/N)
A1505ZA-L1337W (90NB0ZB2-M00FR0)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-12500H 2,5 GHz (18M Cache, lên đến 4,5 GHz, 4P+8E nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Model Name(P/N)
A1505ZA-MA415W (90NB0ZB2-M00LU0)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-12500H 2,5 GHz (18M Cache, lên đến 4,5 GHz, 4P+8E nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, WQHD+ (2880 x 1620) OLED tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 120Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Select your store for Vivobook 15 OLED (A1505, 12th Gen Intel)
Còn hàng ở kho
Xem ngay
Model Name(P/N)
A1505VA-L1052W (90NB10P1-M002R0)
Màu sắc
Màu sắc:Đen Indie;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-13500H 2,6 GHz (18MB Cache, lên đến 4,7 GHz, 12 nhân, 16 luồng);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Select your store for Vivobook 15 OLED (A1505, 12th Gen Intel)
Hết hàng ở kho
Xem ngay
Model Name(P/N)
A1505VA-L1114W (90NB10P1-M004V0)
Màu sắc
Màu sắc:Đen Indie;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-13500H 2,6 GHz (18MB Cache, lên đến 4,7 GHz, 12 nhân, 16 luồng);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Model Name(P/N)
A1505VA-L1341W (90NB10P1-M00D90)
Màu sắc
Màu sắc:Đen Indie;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-13500H 2,6 GHz (18MB Cache, lên đến 4,7 GHz, 12 nhân, 16 luồng);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Model Name(P/N)
A1505VA-MA467W (90NB10P1-M00KL0)
Màu sắc
Màu sắc:Đen Indie;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-13500H 2,6 GHz (18MB Cache, lên đến 4,7 GHz, 12 nhân, 16 luồng);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, WQHD+ (2880 x 1620) OLED tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 120Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Select your store for Vivobook 15 OLED (A1505, 12th Gen Intel)
Còn hàng ở kho
Xem ngay
Model Name(P/N)
A1505VA-MA468W (90NB10P1-M00KM0)
Màu sắc
Màu sắc:Đen Indie;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-13500H 2,6 GHz (18MB Cache, lên đến 4,7 GHz, 12 nhân, 16 luồng);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, WQHD+ (2880 x 1620) OLED tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 120Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Select your store for Vivobook 15 OLED (A1505, 12th Gen Intel)
Model Name(P/N)
A1505VA-L1113W (90NB10P2-M004U0)
Màu sắc
Màu sắc:Màu Bạc xám;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-13500H 2,6 GHz (18MB Cache, lên đến 4,7 GHz, 12 nhân, 16 luồng);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Select your store for Vivobook 15 OLED (A1505, 12th Gen Intel)
Còn hàng ở kho
Xem ngay
Model Name(P/N)
A1505VA-L1201W (90NB10P2-M007W0)
Màu sắc
Màu sắc:Màu Bạc xám;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i9-13900H 2,6 GHz (24MB Cache, lên đến 5,4 GHz, 14 nhân, 20 luồng);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Model Name(P/N)
A1505VA-MA466W (90NB10P2-M00KK0)
Màu sắc
Màu sắc:Màu Bạc xám;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-13500H 2,6 GHz (18MB Cache, lên đến 4,7 GHz, 12 nhân, 16 luồng);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, WQHD+ (2880 x 1620) OLED tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 120Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Select your store for Vivobook 15 OLED (A1505, 12th Gen Intel)
Còn hàng ở kho
Xem ngay
Model Name(P/N)
A1505VA-MA469W (90NB10P2-M00KN0)
Màu sắc
Màu sắc:Màu Bạc xám;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i9-13900H 2,6 GHz (24MB Cache, lên đến 5,4 GHz, 14 nhân, 20 luồng);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, WQHD+ (2880 x 1620) OLED tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 120Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Select your store for Vivobook 15 OLED (A1505, 12th Gen Intel)
Model Name(P/N)
A1505VA-L1491W (90NB10P2-M00LD0)
Màu sắc
Màu sắc:Màu Bạc xám;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Intel® Core™ i7-13700H Processor 2.4 GHz (24MB Cache, up to 5.0 GHz, 14 cores, 20 Threads);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Model Name(P/N)
A1505VA-MA492W (90NB10P2-M00LE0)
Màu sắc
Màu sắc:Màu Bạc xám;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Intel® Core™ i7-13700H Processor 2.4 GHz (24MB Cache, up to 5.0 GHz, 14 cores, 20 Threads);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, WQHD+ (2880 x 1620) OLED tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 120Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
You are about leave ASUS.com and access an external website. ASUS is not responsible for the privacy policy, content or accuracy of external websites