ASUS Vivobook 14X OLED (A1403, 12th Gen Intel)
ASUS Vivobook 14X OLED (A1403, 12th Gen Intel)
- Windows 11 Pro
- Bộ vi xử lý lên đến Intel® Core™ i7 thế hệ 12
- Bộ nhớ DDR4 lên đến 16 GB
- Bộ nhớ lên đến SSD 512 GB
- Màn hình NanoEdge lên đến 16"
- Thiết kế bản lề 180 độ
- Nhiều tùy chọn màu sắc
- Cảm biến đăng nhập bằng vân tay tùy chọn
Model Name(P/N) | Màu sắc | Hệ điều hành | Bộ vi xử lý | Đồ họa | Màn hình | |
---|---|---|---|---|---|---|
A1403ZA-KM065W (90NB0WQ1-M002L0) | Màu sắc:Bạc trong; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-12500H 2,5 GHz (18M Cache, lên đến 4,5 GHz, 4P+8E nhân); | Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:10 2.8K (2880 x 1800) OLED , Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 90Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; | Mua hàng |
A1403ZA-KM067W (90NB0WQ1-M002N0) | Màu sắc:Bạc trong; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-12500H 2,5 GHz (18M Cache, lên đến 4,5 GHz, 4P+8E nhân); | Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:10 2.8K (2880 x 1800) OLED , Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 90Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; | Mua hàng |
A1403ZA-KM066W (90NB0WQ2-M002M0) | Màu sắc:Màu Xanh tĩnh lặng; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-12500H 2,5 GHz (18M Cache, lên đến 4,5 GHz, 4P+8E nhân); | Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:10 2.8K (2880 x 1800) OLED , Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 90Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; | Mua hàng |
A1403ZA-KM161W (90NB0WQ2-M008X0) | Màu sắc:Màu Xanh tĩnh lặng; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-12500H 2,5 GHz (18M Cache, lên đến 4,5 GHz, 4P+8E nhân); | Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:10 2.8K (2880 x 1800) OLED , Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 90Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; |
Mua hàng
Hết hàng ở kho
|
Model Name(P/N)
A1403ZA-KM065W (90NB0WQ1-M002L0)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-12500H 2,5 GHz (18M Cache, lên đến 4,5 GHz, 4P+8E nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:10 2.8K (2880 x 1800) OLED , Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 90Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Model Name(P/N)
A1403ZA-KM067W (90NB0WQ1-M002N0)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-12500H 2,5 GHz (18M Cache, lên đến 4,5 GHz, 4P+8E nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:10 2.8K (2880 x 1800) OLED , Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 90Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Model Name(P/N)
A1403ZA-KM066W (90NB0WQ2-M002M0)
Màu sắc
Màu sắc:Màu Xanh tĩnh lặng;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-12500H 2,5 GHz (18M Cache, lên đến 4,5 GHz, 4P+8E nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:10 2.8K (2880 x 1800) OLED , Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 90Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Model Name(P/N)
A1403ZA-KM161W (90NB0WQ2-M008X0)
Màu sắc
Màu sắc:Màu Xanh tĩnh lặng;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-12500H 2,5 GHz (18M Cache, lên đến 4,5 GHz, 4P+8E nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:10 2.8K (2880 x 1800) OLED , Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 90Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Select your store for Vivobook 14X OLED (A1403, 12th Gen Intel)
Hết hàng ở kho
Xem ngay
You are about leave ASUS.com and access an external website. ASUS is not responsible for the privacy policy, content or accuracy of external websites