ASUS Vivobook 14X (M1403, AMD Ryzen 5000 series)

Vivobook 14X (M1403, AMD Ryzen 5000 series)
  • Windows 11 Pro
  • Bộ vi xử lý di động lên đến AMD Ryzen™ 7 5800H
  • Bộ nhớ DDR4 lên đến 16 GB
  • Bộ nhớ lên đến SSD 1 TB
  • Màn hình NanoEdge lên đến 16"
  • Thiết kế bản lề 180 độ
  • Nhiều tùy chọn màu sắc
  • Cảm biến đăng nhập bằng vân tay tùy chọn
Model Name(P/N) Màu sắc Hệ điều hành Bộ vi xử lý Đồ họa Màn hình
M1403QA-LY022W (90NB0Y11-M000T0)Màu sắc:Bạc trong;Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 5 5600H (6 nhân/12 luồng, bộ nhớ đệm 19MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4,2 GHz)|*R7-5800H và R7-5800HS có cùng mức hiệu năng trên laptop của ASUS nhờ thiết kế tản nhiệt và công nghệ ép xung đột phá của ASUS.;Đồ họa:Đồ họa AMD Radeon™ Vega 7;Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; Mua hàng
M1403QA-LY024W (90NB0Y11-M000V0)Màu sắc:Bạc trong;Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 7 5800H/HS (8 nhân/16 luồng, bộ nhớ đệm 16MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.4 GHz)|*R7-5800H và R7-5800HS có cùng mức hiệu năng trên laptop của ASUS nhờ thiết kế tản nhiệt và công nghệ ép xung đột phá của ASUS.;Đồ họa:Đồ họa AMD Radeon™ Vega 7;Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; Mua hàng
M1403QA-LY023W (90NB0Y12-M000U0)Màu sắc:Màu Xanh tĩnh lặng;Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 5 5600H (6 nhân/12 luồng, bộ nhớ đệm 19MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4,2 GHz)|*R7-5800H và R7-5800HS có cùng mức hiệu năng trên laptop của ASUS nhờ thiết kế tản nhiệt và công nghệ ép xung đột phá của ASUS.;Đồ họa:Đồ họa AMD Radeon™ Vega 7;Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; Mua hàng
Model Name(P/N)
M1403QA-LY022W (90NB0Y11-M000T0)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 5 5600H (6 nhân/12 luồng, bộ nhớ đệm 19MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4,2 GHz)|*R7-5800H và R7-5800HS có cùng mức hiệu năng trên laptop của ASUS nhờ thiết kế tản nhiệt và công nghệ ép xung đột phá của ASUS.;
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa AMD Radeon™ Vega 7;
Màn hình
Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Mua hàng
Model Name(P/N)
M1403QA-LY024W (90NB0Y11-M000V0)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 7 5800H/HS (8 nhân/16 luồng, bộ nhớ đệm 16MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.4 GHz)|*R7-5800H và R7-5800HS có cùng mức hiệu năng trên laptop của ASUS nhờ thiết kế tản nhiệt và công nghệ ép xung đột phá của ASUS.;
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa AMD Radeon™ Vega 7;
Màn hình
Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Mua hàng
Model Name(P/N)
M1403QA-LY023W (90NB0Y12-M000U0)
Màu sắc
Màu sắc:Màu Xanh tĩnh lặng;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 5 5600H (6 nhân/12 luồng, bộ nhớ đệm 19MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4,2 GHz)|*R7-5800H và R7-5800HS có cùng mức hiệu năng trên laptop của ASUS nhờ thiết kế tản nhiệt và công nghệ ép xung đột phá của ASUS.;
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa AMD Radeon™ Vega 7;
Màn hình
Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Mua hàng
You are about leave ASUS.com and access an external website. ASUS is not responsible for the privacy policy, content or accuracy of external websites