ASUS Vivobook 14X (A1403, 12th Gen Intel)

ASUS Vivobook 14X

Khiến cả thế giới ngỡ ngàng với sức mạnh mượt mà

One open Vivobook 14X laptop showing the screen and keyboard, and one closed showing the lid.

Windows 11 Pro

Two Vivobook 14X opened at 90-degree with one viewing from the front and another viewing from the rear.
Bộ vi xử lý
lên đến Intel® Core i7 12700H
thế hệ 12
Công nghệ tản nhiệt ASUS IceCool
cho hiệu năng hoạt động mượt mà
Lên đến
4.7 GHz
tốc độ
Bộ nhớ DDR4 3200 MHz
16 GB
tức thì
Ổ SSD PCIe® tốc độ cao
lên tới
512 GB
Bộ nguồn 90W
cho phép sạc nhanh
Bản lề 180°
đảm bảo linh hoạt thuận tiện
Bàn phím ASUS ErgoSense
cho trải nghiệm gõ phím thoải mái
Fingerprint sensor icon
Cảm biến vân tay
chuột cảm ứng
ASUS NumberPad 2.0 icon
ASUS NumberPad 2.0
để làm việc đa nhiệm hiệu quả
99% bacterial inhibition icon
Khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn
với Lớp kháng khuẩn ASUS AntiBacterial Guard
Physical webcam shield icon
Nắp che webcam vật lý
để bảo vệ tính riêng tư tức thì
3DNR webcam icon
Webcam 3DNR
cho chất lượng cuộc gọi video trong trẻo
ASUS AI noise cancelation icon
ASUS AI khử tiếng ồn
dự hội thảo qua video không lo tiếng ồn

Màn hình

Khám phá màn hình mới rực rỡ

Vivobook 14X opened at 90 degrees, displaying a female statue head on a colorful background.
Màn hình
14”
84%
tỷ lệ màn hình trên kích thước1
 
16:10
tỷ lệ khung hình
flicker free certified iconđạt chứng nhận không nhấp nháy
low blue light software certified iconđạt chứng nhận phần mềm phát ánh sáng xanh dương thấp

Hiệu năng tuyệt vời

Hiệu năng thế hệ mới

Vivobook 14X opened at 45 degrees and viewed from the front shown with four different screens stacked — editing a spreadsheet, playing a video, browsing the web, and displaying wallpaper.
Windows 11 Pro
 
ASUS IceCool
công nghệ tản nhiệt
Bộ vi xử lý
lên đến
Intel® Core i7 12700H
Lên đến
14 nhân
cho hiệu năng tuyệt vời
Đồ họa
lên đến
Iris® Xe Intel®
Lên đến
45 W
CPU TDP
Hiệu năng Turbo Boost
lên đến
4,7 GHz
Lên đến
512 GB
PCIe® SSD
Lên đến
16 GB
bộ nhớ

CPU

CPU Intel® Core i7 H-Series thế hệ 12

An Intel chip is placed on a circuit board. A bar chart showing comparison between 12th Gen Intel<sup class='sign-cr'>®</sup> Core<sup class='sign-tm'>™</sup> i7-12700H and 11th Gen Intel<sup class='sign-cr'>®</sup> Core<sup class='sign-tm'>™</sup> i5-1135G7 CPU, 12th Gen Intel<sup class='sign-cr'>®</sup> Core<sup class='sign-tm'>™</sup> i7-12700H is better in performance.

Tản nhiệt

Mát hơn, yên tĩnh hơn và nhanh hơn!

Vivobook 14X showing its inside structure with two heat pipes and one fan.
 
ASUS IceCool
công nghệ tản nhiệt
 
87
cánh quạt IceBlades
Ống dẫn nhiệt
kép
Quạt
polymer tinh thể lỏng
 
Tiếng ồn < 38 dBA
ở chế độ Tiêu chuẩn

Thiết kế nổi bật

Luôn nổi bật!

1.6 kg
nhẹ5

Bản lề 180°

Duỗi thẳng máy để chia sẻ màn hình

Vivobook 14X opened up to 180 degrees.

Bàn phím

Bàn phím thông minh ErgoSense

Vivobook 14X opened at a wide angle and seen from the side, showing the ASUS ErgoSense keyboard.
Close-up view of ASUS ErgoSense keyboard highlighting the full-size 19.05 mm key pitch between two keys.
Bàn phím kích thước đầy đủ
19,05 mm
Đã tới lúc chào đón bàn phím ErgoSense vừa tay và tạm biệt những bàn phím nhỏ hẹp trước nay! Bàn phím kích thước đầy đủ 19,05mm giống với bàn phím máy tính để bàn, vì vậy bạn có thể lướt phim trơn tru khi làm việc với sự thoải mái và độ chính xác tuyệt hảo.
Close-up view of a key on ASUS ErgoSense keyboard highlighting the 0.2 mm dished key caps.
Độ sâu bề mặt phím
0,2 mm
Phím bấm có bề mặt lõm 0,2mm được thiết kế để vừa vặn với hình dáng đầu ngón tay. Mặt viền có cạnh mượt mà được thiết kế kỹ lưỡng để mang lại trải nghiệm vừa dễ chịu vừa chính xác tuyệt đối, vì vậy các ngón tay của bạn sẽ được điều hướng nhịp nhàng tới điểm tiếp xúc lý tưởng trên các phím.
Close-up view of a key on ASUS ErgoSense keyboard highlighting the long 1.4 mm key travel.
Hành trình phím
1,4 mm
Phản xạ xúc giác tốt là rất quan trọng để bạn có thể biết mình đã nhấn phím đủ mạnh hay chưa. Hành trình phím dài 1,4mm giúp bạn gõ mà không cần dùng quá nhiều lực. Và dưới mỗi phím đều có một vòng cao su được thiết kế bởi các chuyên gia tại ASUS. Thiết kế này giúp lực bấm phím vừa khớp ăn ý với độ nhấn cần có để việc gõ được trơn tru.

Trải nghiệm Người dùng

An toàn và bảo mật

Close-up view of physical webcam privacy shield.
Nắp che webcam vật lý bảo vệ quyền riêng tư
Close-up view of the built-in fingerprint sensor in the touchpad.
Mở khóa bằng một chạm
Close-up view of ASUS NumberPad 2.0.
ASUS NumberPad 2.07

Webcam

Tối ưu hình ảnh webcam thời gian thực

In comparison with a webcam without 3DNR algorithm, a webcam with 3DNR algorithm has clearer webcam image.

Lớp bảo vệ kháng khuẩn ASUS AntiBacterial

Khả năng ức chế 99% sự phát triển của vi khuẩn. Sức khỏe của bạn được bảo vệ.

Tìm hiểu thêm về ASUS Antibacterial Guard
The keyboard of an ASUS Antibacterial Guard-treated laptop with 3D images of bacteria bouncing off it shows the effect of its bacterial-inhibiting effect.
Được chứng minh là
đạt hiệu quả ức chế vi khuẩn
99%
Được thử nghiệm theo
tiêu chuẩn ISO 22196
Bảo vệ lâu dài
tối thiểu
3 năm

Lớp bảo vệ kháng khuẩn ASUS AntiBacterial

Two different petri dishes are shown here. Only the upper one is treated with ASUS Antibacterial Guard, with a result showing a 99% reduction in bacteria amount compared to the untreated petri dish.

Âm thanh

Chất lượng âm thanh xuất sắc

Vivobook 14X opened at a wide angle and seen from the side, playing concert video with two audio waves on both sides of the laptop.

Khử tiếng ồn

Công nghệ ASUS AI Khử tiếng ồn thế hệ tiếp theo

Vivobook 14X opened up at 90 degrees, demonstrating simulated sound with and without noise cancelation.

Khả năng kết nối

Hoàn hảo trên từng chi tiết

Two Vivobook 14X are closed and shown from left-side and right-side views, presenting I/O ports from left to right — an audio jack, a USB 3.2 Gen1 Type-C, two USB 3.2 Gen1 Type-A, a HDMI, a DC-in 1.4 and a USB 2.0.
USB 2.0 iconUSB 2.0
USB 3.2 Gen 1 iconUSB 3.2 thế hệ thứ 1
USB-C<sup class='sign-cr'>®</sup> 3.2 Gen 1 iconUSB-C® 3.2 thế hệ 1
HDMI<sup class='sign-cr'>®</sup> iconHDMI®
audio combo jack iconĐầu cắm âm thanh kết hợp

WiFi

Được tinh chỉnh với công nghệ ASUS WiFi Master

Tìm hiểu thêm về WiFi 6
Vivobook 14X is shown an WiFi icon in the display with speed rays in the background.
Lên tới
WiFi 6
802.11ax
Dung lượng mạng12
4x
 
Nhanh hơn gấp 3 lần
so với AC tiêu chuẩn12
Độ trễ thấp hơn12
75%

MyASUS

Máy tính PC của bạn đã được nâng cấp tốt hơn​

Tìm hiểu thêm về MyASUS
A laptop viewed from the front with a starburst graphic on the screen surrounded by app icons.
WiFi master iconƯu tiên WiFi cho các tác vụ cụ thể
AI noise-canceling iconCông nghệ âm thanh khử ồn AI cho phát biểu rõ nét hơn
File transfer iconTruyền gửi tệp tin giữa PC và điện thoại di động
Fan mode iconTối ưu tốc độ quạt theo mức độ sử dụng
Color profile iconHiển thị màu sắc
System diagnosis iconCông cụ chẩn đoán hệ thống chỉ với 1 cú nhấp chuột

GlideX

Không gian làm việc và giải trí trong khi di chuyển của bạn

Tìm hiểu thêm về GlideX
On the left is a tablet displaying geometric shapes. In the middle is a laptop showing a photo of a woman’s head in a photo-editing app, split with a shared screen of a mobile device showing 2 images. On the right is a mobile device showing the original 2 images.
Screen Mirror iconPhản chiếu màn hình
Screen Extend iconMở rộng màn hình
ASUS hợp tác cùng Adobe Creative Cloud
Tìm hiểu thêm
  1. Tỷ lệ màn hình trên thân máy được tính dựa trên diện tích thân máy nhìn thấy được của màn hình khi máy tính xách tay mở 90° và diện tích màn hình hiển thị được.
  2. Tấm nền màn hình góc rộng là tùy chọn.
  3. Hiệu năng công bố dựa trên định chuẩn Cinebench R20 Multi Core, so sánh điểm của Zenbook 14X UX5401ZAS được ASUS thử nghiệm vào tháng 1 năm 2022 (cấu hình gồm CPU Intel Core i7-12700H, 16 GB LPDDR5, và ổ SSD 1TB PCIe 4.0) với Zenbook 14X UX5401ZA (cấu hình CPU Intel Core i5-12500H, 8 GB LPDDR5, một ổ SSD 512 GB PCIe 3.0), và Zenbook 14X UX5401EA (cấu hình CPU Intel Core i7-1165G7, 16 GB LPDDR4x, một ổ SSD 1 TB PCIe 4.0). Cài đặt kiểm tra: chọn chế độ Hiệu năng trong tốc độ quạt trong MyASUS, và để máy tính không hoạt động trong 30 đến 60 giây trước khi chạy định chuẩn theo chế độ AC.
  4. Bố trí linh kiện chỉ mang tính tham khảo và có thể khác nhau tùy theo model và cấu hình.
  5. Trọng lượng sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cấu hình máy.
  6. Bàn phím có đèn nền và cảm biến vân tay tích hợp được cung cấp theo tùy chọn.
  7. ASUS NumberPad 2.0 là tùy chọn. Vui lòng chú ý rằng tất cả phiên bản NumberPad chỉ hoạt động trên hệ điều hành Microsoft Windows. Nếu chọn NumberPad, tùy chọn chuột cảm ứng với cảm biến vân tay sẽ không áp dụng.
  8. Được thử nghiệm bởi phòng thí nghiệm bên thứ ba độc lập theo tiêu chuẩn ISO 22196 (Đo lường hoạt động kháng khuẩn trên nhựa và các bề mặt không thấm nước khác).
  9. ISO 22196:2011 nêu cụ thể một phương thức đánh giá hoạt động kháng khuẩn của nhựa được phủ lớp kháng khuẩn, và các bề mặt không thấm nước khác của sản phẩm (bao gồm cả sản phẩm trung gian).
  10. ASUS Antibacterial Guard được phủ trên các khu vực của máy tính xách tay trong đó người dùng chạm vào nhiều nhất, bao gồm khu vực kê tay, bàn phím và chuột cảm ứng (hoặc ASUS NumberPad).
  11. Lưu ý rằng hiệu quả bảo vệ của Lớp kháng khuẩn ASUS Antibacterial Guard được ASUS thử nghiệm vào ngày 26 tháng 4 năm 2021, và tuân theo phương pháp ISO 22196 về mẫu thử nghiệm được xử lý đặc biệt của chúng tôi. Các thử nghiệm mô phỏng quá trình sử dụng và hao mòn trong ba năm, và bao gồm cả tiếp xúc với xịt muối, sốc nhiệt, và thử nghiệm với cả vải len và cồn. Thời hạn hiệu lực thực tế của lớp bảo vệ kháng khuẩn có thể khác biệt tùy thuộc vào cấu hình của sản phẩm và cách sử dụng.
  12. Cấu hình kiểm tra WiFi Master: trong các điều kiện thử nghiệm được kiểm soát, truyền phát video FHD trên YouTube và điểm truy cập được cài đặt với một ăng-ten ở 802.11g. Tầm phủ sóng WiFi và hiệu năng thực tế có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường. Nhiễu từ các thiết bị USB 3 có thể khác nhau tùy theo thiết bị. Các so sánh về tầm phủ sóng được thực hiện so với các mẫu máy tính xách tay tiêu chuẩn có thiết kế khung máy hoàn toàn bằng kim loại.
comparison icon
(0)