ASUS X515 (11th Gen Intel)
ASUS X515 (11th Gen Intel)
Tìm kiếm trực tuyến
- Windows 10 Home
- Bộ vi xử lý lên đến Intel® Core™ i7
- Đồ họa rời lên đến NVIDIA® MX330
- Bộ nhớ lên đến 16GB
- SSD PCIe® lên đến 1 TB và HDD 1 TB
- Ổ HDD E-A-R® chống va đập
- Phong cách và di động
- Màn hình NanoEdge FHD lên đến 15,6"
Model Name(P/N) | Màu sắc | Hệ điều hành | Bộ vi xử lý | Đồ họa | Màn hình | |
---|---|---|---|---|---|---|
X515EA-BR2045W (90NB0TY2-M00U00) | Màu sắc:Bạc trong; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i3-1115G4 3,0 GHz (6M Cache, lên đến 4,1 GHz, 2 nhân); | Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, HD (1366 x 768) Tỷ lệ khung hình 16:9, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 200nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%; |
Mua hàng
|
X515EA-EJ3633W (90NB0TY2-M03W70) | Màu sắc:Bạc trong; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i3-1115G4 3,0 GHz (6M Cache, lên đến 4,1 GHz, 2 nhân); | Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 200nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%; |
Mua hàng
|
X515EA-EJ3948W (90NB0TY2-M04BD0) | Màu sắc:Bạc trong; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i3-1115G4 3,0 GHz (6M Cache, lên đến 4,1 GHz, 2 nhân); | Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 200nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%; | Mua hàng |
X515EA-EJ4155W (90NB0TY2-M04L40) | Màu sắc:Bạc trong; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-1135G7 2,4 GHz (8M Cache, lên đến 4,2 GHz, 4 nhân); | Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 200nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%; | Mua hàng |
X515EA-BQ1006T (90NB0TY2-M16620) | Màu sắc:Bạc trong; | Hệ điều hành:Windows 10 Home - ASUS khuyến nghị Windows 10 Pro cho doanh nghiệp|Nâng cấp miễn phí lên Windows 11¹ (khi có sẵn, chi tiết bên dưới); | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i3-1115G4 3,0 GHz (6M Cache, lên đến 4,1 GHz, 2 nhân); | Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 250nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%; | Mua hàng |
X515EA-EJ1046T (90NB0TY2-M17200) | Màu sắc:Bạc trong; | Hệ điều hành:Windows 10 Home - ASUS khuyến nghị Windows 10 Pro cho doanh nghiệp|Nâng cấp miễn phí lên Windows 11¹ (khi có sẵn, chi tiết bên dưới); | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-1135G7 2,4 GHz (8M Cache, lên đến 4,2 GHz, 4 nhân); | Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 200nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%; |
Mua hàng
|
X515EA-BQ993W (90NB0TY2-M30410) | Màu sắc:Bạc trong; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-1135G7 2,4 GHz (8M Cache, lên đến 4,2 GHz, 4 nhân); | Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 250nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%; |
Mua hàng
|
X515EA-BQ1006W (90NB0TY2-M30450) | Màu sắc:Bạc trong; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i3-1115G4 3,0 GHz (6M Cache, lên đến 4,1 GHz, 2 nhân); | Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 250nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%; |
Mua hàng
|
X515EA-EJ1046W (90NB0TY2-M30470) | Màu sắc:Bạc trong; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-1135G7 2,4 GHz (8M Cache, lên đến 4,2 GHz, 4 nhân); | Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ *Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.; | Màn hình:15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 200nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%; |
Mua hàng
|
Model Name(P/N)
X515EA-BR2045W (90NB0TY2-M00U00)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i3-1115G4 3,0 GHz (6M Cache, lên đến 4,1 GHz, 2 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, HD (1366 x 768) Tỷ lệ khung hình 16:9, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 200nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%;
Select your store for ASUS X515 (11th Gen Intel)
Model Name(P/N)
X515EA-EJ3633W (90NB0TY2-M03W70)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i3-1115G4 3,0 GHz (6M Cache, lên đến 4,1 GHz, 2 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 200nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%;
Select your store for ASUS X515 (11th Gen Intel)
Model Name(P/N)
X515EA-EJ3948W (90NB0TY2-M04BD0)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i3-1115G4 3,0 GHz (6M Cache, lên đến 4,1 GHz, 2 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 200nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%;
Model Name(P/N)
X515EA-EJ4155W (90NB0TY2-M04L40)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-1135G7 2,4 GHz (8M Cache, lên đến 4,2 GHz, 4 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 200nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%;
Model Name(P/N)
X515EA-BQ1006T (90NB0TY2-M16620)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 10 Home - ASUS khuyến nghị Windows 10 Pro cho doanh nghiệp|Nâng cấp miễn phí lên Windows 11¹ (khi có sẵn, chi tiết bên dưới);
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i3-1115G4 3,0 GHz (6M Cache, lên đến 4,1 GHz, 2 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 250nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%;
Model Name(P/N)
X515EA-EJ1046T (90NB0TY2-M17200)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 10 Home - ASUS khuyến nghị Windows 10 Pro cho doanh nghiệp|Nâng cấp miễn phí lên Windows 11¹ (khi có sẵn, chi tiết bên dưới);
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-1135G7 2,4 GHz (8M Cache, lên đến 4,2 GHz, 4 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 200nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%;
Select your store for ASUS X515 (11th Gen Intel)
Model Name(P/N)
X515EA-BQ993W (90NB0TY2-M30410)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-1135G7 2,4 GHz (8M Cache, lên đến 4,2 GHz, 4 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 250nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%;
Select your store for ASUS X515 (11th Gen Intel)
Model Name(P/N)
X515EA-BQ1006W (90NB0TY2-M30450)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i3-1115G4 3,0 GHz (6M Cache, lên đến 4,1 GHz, 2 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 250nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%;
Select your store for ASUS X515 (11th Gen Intel)
Model Name(P/N)
X515EA-EJ1046W (90NB0TY2-M30470)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-1135G7 2,4 GHz (8M Cache, lên đến 4,2 GHz, 4 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel Iris Xᵉ
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 200nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)83%;
Select your store for ASUS X515 (11th Gen Intel)
You are about leave ASUS.com and access an external website. ASUS is not responsible for the privacy policy, content or accuracy of external websites