ASUS TUF Gaming F15 (2023)
ASUS TUF Gaming F15 (2023)
- Windows 11 Home
- GPU lên tới GeForce RTX™ 4060
- Bộ vi xử lý Intel® Core™ i9-13900H
- Pin 90W
- Sạc nhanh Type C
- Quạt Arc Flow 84 cánh & 4 lỗ thoát
- Mux Switch với NVIDIA Advanced Optimus
- Tiêu chuẩn MIL-STD-810H
Model Name(P/N) | Hệ điều hành | Bộ vi xử lý | Đồ họa | Màn hình | Memory | |
---|---|---|---|---|---|---|
FX507VV4-LP382W (90NR0BV8-M00510) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i9-13900H thế hệ 13 xung nhịp cơ bản 2.6 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 5.4 GHz, 14 nhân: 6 P-core và 8 E-core); | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz + 50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM x 2, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; | Mua hàng |
FX507VV-LP157W (90NR0BV8-M00A00) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core); | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; | Mua hàng |
FX507VV-LP181W (90NR0BV8-M00BN0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core); | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Memory:16GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; | Mua hàng |
FX507VV-LP151W (90NR0BV8-M00LE0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core); | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Memory:16GB DDR5-4800 SO-DIMM, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; |
Mua hàng
|
FX507VV-LP304W (90NR0BV8-M00P60) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core); | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Memory:16GB DDR5-4800 SO-DIMM, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; | Mua hàng |
FX507VU-LP167W (90NR0CJ8-M00AZ0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core); | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; |
Mua hàng
|
FX507VU-LP197W (90NR0CJ8-M00CE0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core); | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Memory:16GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; | Mua hàng |
FX507VU-LP198W (90NR0CJ8-M00CF0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core); | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; |
Mua hàng
|
FX507VU-LP315W (90NR0CJ8-M00RV0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core); | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Memory:16GB DDR5-4800 SO-DIMM, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; | Mua hàng |
FX507ZV4-LP041W (90NR0FA8-M00630) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-12700H thế hệ 12 xung nhịp 2.3 GHz (24M Cache, xung nhịp lên đến 4.7 GHz, 14 nhân: 6 P-cores và 8 E-cores) ; | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz + 50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM, , Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; |
Mua hàng
|
FX507ZU4-LP040W (90NR0FG7-M00DB0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-12700H thế hệ 12 xung nhịp 2.3 GHz (24M Cache, xung nhịp lên đến 4.7 GHz, 14 nhân: 6 P-cores và 8 E-cores) ; | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM x 2, , Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; | Mua hàng |
FX507ZU4-LP520W (90NR0FG8-M002B0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-12700H thế hệ 12 xung nhịp 2.3 GHz (24M Cache, xung nhịp lên đến 4.7 GHz, 14 nhân: 6 P-cores và 8 E-cores) ; | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz + 50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM, , Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; | Mua hàng |
FX507VI-LP088W (90NR0FH8-M004F0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core); | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 (321 AI TOPs), 2225MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2175MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Memory:16GB DDR5-4800 SO-DIMM, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; | Mua hàng |
FX507VI-LP077W (90NR0FH8-M00AM0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core); | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 (321 AI TOPs), 2225MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2175MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Memory:16GB DDR5-4800 SO-DIMM, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; | Mua hàng |
Model Name(P/N)
FX507VV4-LP382W (90NR0BV8-M00510)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i9-13900H thế hệ 13 xung nhịp cơ bản 2.6 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 5.4 GHz, 14 nhân: 6 P-core và 8 E-core);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz + 50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM x 2, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Model Name(P/N)
FX507VV-LP157W (90NR0BV8-M00A00)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Model Name(P/N)
FX507VV-LP181W (90NR0BV8-M00BN0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:16GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Model Name(P/N)
FX507VV-LP151W (90NR0BV8-M00LE0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:16GB DDR5-4800 SO-DIMM, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Select your store for ASUS TUF Gaming F15 (2023)
Model Name(P/N)
FX507VV-LP304W (90NR0BV8-M00P60)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:16GB DDR5-4800 SO-DIMM, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Model Name(P/N)
FX507VU-LP167W (90NR0CJ8-M00AZ0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Select your store for ASUS TUF Gaming F15 (2023)
Model Name(P/N)
FX507VU-LP197W (90NR0CJ8-M00CE0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:16GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Model Name(P/N)
FX507VU-LP198W (90NR0CJ8-M00CF0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Select your store for ASUS TUF Gaming F15 (2023)
Model Name(P/N)
FX507VU-LP315W (90NR0CJ8-M00RV0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:16GB DDR5-4800 SO-DIMM, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Model Name(P/N)
FX507ZV4-LP041W (90NR0FA8-M00630)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-12700H thế hệ 12 xung nhịp 2.3 GHz (24M Cache, xung nhịp lên đến 4.7 GHz, 14 nhân: 6 P-cores và 8 E-cores) ;
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz + 50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM, , Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Select your store for ASUS TUF Gaming F15 (2023)
Model Name(P/N)
FX507ZU4-LP040W (90NR0FG7-M00DB0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-12700H thế hệ 12 xung nhịp 2.3 GHz (24M Cache, xung nhịp lên đến 4.7 GHz, 14 nhân: 6 P-cores và 8 E-cores) ;
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM x 2, , Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Model Name(P/N)
FX507ZU4-LP520W (90NR0FG8-M002B0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-12700H thế hệ 12 xung nhịp 2.3 GHz (24M Cache, xung nhịp lên đến 4.7 GHz, 14 nhân: 6 P-cores và 8 E-cores) ;
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs), 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz + 50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM, , Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Model Name(P/N)
FX507VI-LP088W (90NR0FH8-M004F0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 (321 AI TOPs), 2225MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2175MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:16GB DDR5-4800 SO-DIMM, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Model Name(P/N)
FX507VI-LP077W (90NR0FH8-M00AM0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:CPU Intel® Core™ i7-13620H thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 (321 AI TOPs), 2225MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2175MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:16GB DDR5-4800 SO-DIMM, , Công suất tối đa :64GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
You are about leave ASUS.com and access an external website. ASUS is not responsible for the privacy policy, content or accuracy of external websites