ASUS TUF Gaming A15 (2023)
  • Windows 11 Home
  • GPU lên đến NVIDIA® GeForce RTX 4070
  • CPU AMD Ryzen 7040 Series
  • Pin 90W
  • Sạc PD Type-C
  • Quạt Arc Flow 84 cánh & 4 khe thoát nhiệt
  • MUX Switch và NVIDIA® Advanced Optimus
  • Độ bền chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD-810H
Model Name(P/N) Hệ điều hành Bộ vi xử lý Đồ họa Màn hình Memory
FA507NV-LP046W (90NR0E88-M003N0)Hệ điều hành:Windows 11 Home ;Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 7 7735HS (8 nhân/16 luồng, Bộ nhớ đệm 16MB L3, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.7 GHz);Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060, 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6;Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Mức IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; Mua hàng
FA507NV-LP110W (90NR0E88-M008W0)Hệ điều hành:Windows 11 Home ;Bộ vi xử lý:AMD Ryzen™ 5 7535HS Processor 3.3GHz (19MB Cache, up to 4.55 GHz, 6 cores, 12 Threads);Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060, 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6;Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Mức IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; Mua hàng
FA507NV-LP061W (90NR0E88-M00980)Hệ điều hành:Windows 11 Home ;Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 7 7735HS (8 nhân/16 luồng, Bộ nhớ đệm 16MB L3, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.7 GHz);Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060, 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6;Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Mức IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; Mua hàng
FA507NU-LP031W (90NR0EB5-M00AD0)Hệ điều hành:Windows 11 Home ;Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 7 7735HS (8 nhân/16 luồng, Bộ nhớ đệm 16MB L3, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.7 GHz);Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050, 2370MHz* at 140W (2320MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6;Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; Mua hàng
FA507NU-LP034W (90NR0EB8-M002D0)Hệ điều hành:Windows 11 Home ;Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 7 7735HS (8 nhân/16 luồng, Bộ nhớ đệm 16MB L3, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.7 GHz);Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050, 2420MHz* tại 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6;Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; Mua hàng
FA507XI-LP420W (90NR0FF8-M00180)Hệ điều hành:Windows 11 Home ;Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 9 7940HS (8 nhân/16 luồng, Bộ nhớ đệm 16MB L3, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 5.2 GHz);Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4070, 2225MHz* tại 140W (Tăng tốc xung nhịp 2175MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6;Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; Mua hàng
Model Name(P/N)
FA507NV-LP046W (90NR0E88-M003N0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 7 7735HS (8 nhân/16 luồng, Bộ nhớ đệm 16MB L3, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.7 GHz);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060, 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Mức IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Mua hàng
Model Name(P/N)
FA507NV-LP110W (90NR0E88-M008W0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:AMD Ryzen™ 5 7535HS Processor 3.3GHz (19MB Cache, up to 4.55 GHz, 6 cores, 12 Threads);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060, 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Mức IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Mua hàng
Model Name(P/N)
FA507NV-LP061W (90NR0E88-M00980)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 7 7735HS (8 nhân/16 luồng, Bộ nhớ đệm 16MB L3, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.7 GHz);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060, 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Mức IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Mua hàng
Model Name(P/N)
FA507NU-LP031W (90NR0EB5-M00AD0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 7 7735HS (8 nhân/16 luồng, Bộ nhớ đệm 16MB L3, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.7 GHz);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050, 2370MHz* at 140W (2320MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Mua hàng
Model Name(P/N)
FA507NU-LP034W (90NR0EB8-M002D0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 7 7735HS (8 nhân/16 luồng, Bộ nhớ đệm 16MB L3, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.7 GHz);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050, 2420MHz* tại 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Mua hàng
Model Name(P/N)
FA507XI-LP420W (90NR0FF8-M00180)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 9 7940HS (8 nhân/16 luồng, Bộ nhớ đệm 16MB L3, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 5.2 GHz);
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4070, 2225MHz* tại 140W (Tăng tốc xung nhịp 2175MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 8GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:100%, Adobe:75.35%, Tần số làm tươi:144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Mua hàng
You are about leave ASUS.com and access an external website. ASUS is not responsible for the privacy policy, content or accuracy of external websites