ASUS TUF Gaming A14 (2024)
- Windows 11 OS
- Bộ vi xử lý lên đến AMD Ryzen™AI 9 HX 370
- GPU lên đến GPU Laptop NVIDIA® GeForce RTX ™ 4060
- NVIDIA Advanced Optimus
- Dung lượng lưu trữ ổ SSD có thể mở rộng lên đến 4 TB PCIe® 4.0
- Bộ nhớ lên đến 32 GB LPDDR5X-7500 MHz
- QHD 165Hz, 100% sRGB
Model Name(P/N) | Hệ điều hành | Bộ vi xử lý | Đồ họa | Bộ vi xử lý thần kinh | Màn hình | |
---|---|---|---|---|---|---|
FA401WV-RG061WS (90NR0J41-M004C0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home|Copilot+ PC experiences are coming. Requires free updates available starting late November 2024. Timing varies by device and region. See aka.ms/copilotpluspc; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 2,0GHz (36MB Cache, lên đến 5.1GHz, 12 nhân, 24 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS; | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060|2225Mhz* ở 100W(Tăng tốc xung nhịp 2175MHz +50MHz O.C.,75W+25W Dynamic Boost)|8GB GDDR6; | Bộ vi xử lý thần kinh:NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS; | Màn hình:14-inch|Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10|Mức IPS|màn hình chống chói|sRGB:100.00%|Tần số làm tươi:165Hz|G-Sync|MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Mua hàng |
FA401WV-RG062WS (90NR0J41-M004D0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home|Copilot+ PC experiences are coming. Requires free updates available starting late November 2024. Timing varies by device and region. See aka.ms/copilotpluspc; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 2,0GHz (36MB Cache, lên đến 5.1GHz, 12 nhân, 24 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS; | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060|2225Mhz* ở 100W(Tăng tốc xung nhịp 2175MHz +50MHz O.C.,75W+25W Dynamic Boost)|8GB GDDR6; | Bộ vi xử lý thần kinh:NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS; | Màn hình:14-inch|Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10|Mức IPS|màn hình chống chói|sRGB:100.00%|Tần số làm tươi:165Hz|G-Sync|MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Mua hàng |
FA401WV-RG061WS (90NR0J41-M00510) | Hệ điều hành:Windows 11 Home|Copilot+ PC experiences are coming. Requires free updates available starting late November 2024. Timing varies by device and region. See aka.ms/copilotpluspc; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 2,0GHz (36MB Cache, lên đến 5.1GHz, 12 nhân, 24 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS; | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060|2225Mhz* at 100W(2175MHz Boost Clock+50MHz O.C.,75W+25W Dynamic Boost)|8GB GDDR6; | Bộ vi xử lý thần kinh:NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS; | Màn hình:14-inch|Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10|Mức IPS|màn hình chống chói|sRGB:100.00%|Tần số làm tươi:165Hz|G-Sync|MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Mua hàng |
FA401WV-RG062WS (90NR0J41-M00520) | Hệ điều hành:Windows 11 Home|Copilot+ PC experiences are coming. Requires free updates available starting late November 2024. Timing varies by device and region. See aka.ms/copilotpluspc; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 2,0GHz (36MB Cache, lên đến 5.1GHz, 12 nhân, 24 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS; | Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060|2225Mhz* at 100W(2175MHz Boost Clock+50MHz O.C.,75W+25W Dynamic Boost)|8GB GDDR6; | Bộ vi xử lý thần kinh:NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS; | Màn hình:14-inch|Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10|Mức IPS|màn hình chống chói|sRGB:100.00%|Tần số làm tươi:165Hz|G-Sync|MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus; | Mua hàng |
Model Name(P/N)
FA401WV-RG061WS (90NR0J41-M004C0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home|Copilot+ PC experiences are coming. Requires free updates available starting late November 2024. Timing varies by device and region. See aka.ms/copilotpluspc;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 2,0GHz (36MB Cache, lên đến 5.1GHz, 12 nhân, 24 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS;
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060|2225Mhz* ở 100W(Tăng tốc xung nhịp 2175MHz +50MHz O.C.,75W+25W Dynamic Boost)|8GB GDDR6;
Bộ vi xử lý thần kinh
Bộ vi xử lý thần kinh:NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS;
Màn hình
Màn hình:14-inch|Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10|Mức IPS|màn hình chống chói|sRGB:100.00%|Tần số làm tươi:165Hz|G-Sync|MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Model Name(P/N)
FA401WV-RG062WS (90NR0J41-M004D0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home|Copilot+ PC experiences are coming. Requires free updates available starting late November 2024. Timing varies by device and region. See aka.ms/copilotpluspc;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 2,0GHz (36MB Cache, lên đến 5.1GHz, 12 nhân, 24 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS;
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060|2225Mhz* ở 100W(Tăng tốc xung nhịp 2175MHz +50MHz O.C.,75W+25W Dynamic Boost)|8GB GDDR6;
Bộ vi xử lý thần kinh
Bộ vi xử lý thần kinh:NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS;
Màn hình
Màn hình:14-inch|Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10|Mức IPS|màn hình chống chói|sRGB:100.00%|Tần số làm tươi:165Hz|G-Sync|MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Select your store for ASUS TUF Gaming A14 (2024)
Model Name(P/N)
FA401WV-RG061WS (90NR0J41-M00510)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home|Copilot+ PC experiences are coming. Requires free updates available starting late November 2024. Timing varies by device and region. See aka.ms/copilotpluspc;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 2,0GHz (36MB Cache, lên đến 5.1GHz, 12 nhân, 24 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS;
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060|2225Mhz* at 100W(2175MHz Boost Clock+50MHz O.C.,75W+25W Dynamic Boost)|8GB GDDR6;
Bộ vi xử lý thần kinh
Bộ vi xử lý thần kinh:NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS;
Màn hình
Màn hình:14-inch|Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10|Mức IPS|màn hình chống chói|sRGB:100.00%|Tần số làm tươi:165Hz|G-Sync|MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Model Name(P/N)
FA401WV-RG062WS (90NR0J41-M00520)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home|Copilot+ PC experiences are coming. Requires free updates available starting late November 2024. Timing varies by device and region. See aka.ms/copilotpluspc;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 2,0GHz (36MB Cache, lên đến 5.1GHz, 12 nhân, 24 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS;
Đồ họa
Đồ họa:GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060|2225Mhz* at 100W(2175MHz Boost Clock+50MHz O.C.,75W+25W Dynamic Boost)|8GB GDDR6;
Bộ vi xử lý thần kinh
Bộ vi xử lý thần kinh:NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS;
Màn hình
Màn hình:14-inch|Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10|Mức IPS|màn hình chống chói|sRGB:100.00%|Tần số làm tươi:165Hz|G-Sync|MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus;
Select your store for ASUS TUF Gaming A14 (2024)
You are about leave ASUS.com and access an external website. ASUS is not responsible for the privacy policy, content or accuracy of external websites