2021 ASUS TUF Gaming F15
2021 ASUS TUF Gaming F15
- Windows 10 Pro
- Lên đến GeForce RTX™ 3060
- Bộ vi xử lý lên đến Intel® Core™ i7-11800H
- Lên đến 15,6” FHD 240Hz 100% sRGB
- Quạt kép 83 cánh
Model Name(P/N) | Hệ điều hành | Bộ vi xử lý | Đồ họa | Màn hình | Memory | |
---|---|---|---|---|---|---|
FX506HE-HN377W (90NR0704-M00HX0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-11800H 2,3 GHz (24M Cache, lên đến 4,6 GHz, 8 nhân); | Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU, Up to 1585MHz at 60W (75W with Dynamic Boost), 4GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, Optimus; | Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB; | Mua hàng |
FX506HE-HN378W (90NR0704-M00HY0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-11800H 2,3 GHz (24M Cache, lên đến 4,6 GHz, 8 nhân); | Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU, Up to 1585MHz at 60W (75W with Dynamic Boost), 4GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, Optimus; | Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM x 2, Công suất tối đa :32GB; | Mua hàng |
FX506HE-HN075W (90NR0704-M00MA0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-11800H 2,3 GHz (24M Cache, lên đến 4,6 GHz, 8 nhân); | Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU, Up to 1585MHz at 60W (75W with Dynamic Boost), 4GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, Optimus; | Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM x 2, Công suất tối đa :32GB; | Mua hàng |
FX506HC-HN144W (90NR0724-M00FJ0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-11400H 2,7 GHz (12M Cache, lên đến 4,5 GHz, 6 nhân); | Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU, Lên tới 1600MHz at 60W (75W với Dynamic Boost), 4GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, Optimus; | Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB; | Mua hàng |
FX506HC-HN949W (90NR0724-M00SZ0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-11400H 2,7 GHz (12M Cache, lên đến 4,5 GHz, 6 nhân); | Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU, Up to 1600MHz at 60W (75W with Dynamic Boost), 4GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, Optimus; | Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM x 2, Công suất tối đa :32GB; | Mua hàng |
FX506HF-HN014W (90NR0HB4-M001F0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-11400H 2,7 GHz (12M Cache, lên đến 4,5 GHz, 6 nhân); | Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 Laptop GPU, Up to 1625MHz at 55W (TGP 70W with Dynamic Boost) *Vary by scenario, 4GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, Optimus; | Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB; | Mua hàng |
FX506HF-HN017W (90NR0HB4-M001W0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-11400H 2,7 GHz (12M Cache, lên đến 4,5 GHz, 6 nhân); | Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 Laptop GPU, Up to 1625MHz at 55W (TGP 70W with Dynamic Boost) *Vary by scenario, 4GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, Optimus; | Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM x 2, Công suất tối đa :32GB; |
Mua hàng
|
Model Name(P/N)
FX506HE-HN377W (90NR0704-M00HX0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-11800H 2,3 GHz (24M Cache, lên đến 4,6 GHz, 8 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU, Up to 1585MHz at 60W (75W with Dynamic Boost), 4GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB;
Model Name(P/N)
FX506HE-HN378W (90NR0704-M00HY0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-11800H 2,3 GHz (24M Cache, lên đến 4,6 GHz, 8 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU, Up to 1585MHz at 60W (75W with Dynamic Boost), 4GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM x 2, Công suất tối đa :32GB;
Model Name(P/N)
FX506HE-HN075W (90NR0704-M00MA0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-11800H 2,3 GHz (24M Cache, lên đến 4,6 GHz, 8 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU, Up to 1585MHz at 60W (75W with Dynamic Boost), 4GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM x 2, Công suất tối đa :32GB;
Model Name(P/N)
FX506HC-HN144W (90NR0724-M00FJ0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-11400H 2,7 GHz (12M Cache, lên đến 4,5 GHz, 6 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU, Lên tới 1600MHz at 60W (75W với Dynamic Boost), 4GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB;
Model Name(P/N)
FX506HC-HN949W (90NR0724-M00SZ0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-11400H 2,7 GHz (12M Cache, lên đến 4,5 GHz, 6 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU, Up to 1600MHz at 60W (75W with Dynamic Boost), 4GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM x 2, Công suất tối đa :32GB;
Model Name(P/N)
FX506HF-HN014W (90NR0HB4-M001F0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-11400H 2,7 GHz (12M Cache, lên đến 4,5 GHz, 6 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 Laptop GPU, Up to 1625MHz at 55W (TGP 70W with Dynamic Boost) *Vary by scenario, 4GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB;
Model Name(P/N)
FX506HF-HN017W (90NR0HB4-M001W0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-11400H 2,7 GHz (12M Cache, lên đến 4,5 GHz, 6 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 Laptop GPU, Up to 1625MHz at 55W (TGP 70W with Dynamic Boost) *Vary by scenario, 4GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR4-3200 SO-DIMM x 2, Công suất tối đa :32GB;
Select your store for 2021 ASUS TUF Gaming F15
You are about leave ASUS.com and access an external website. ASUS is not responsible for the privacy policy, content or accuracy of external websites