Xem 1 - 4 of 3
NUC 13 Extreme Kit NUC13RNGi5 NUC 13 Extreme Kit NUC13RNGi9 NUC 13 Extreme Kit NUC13RNGi7
Mẫu NUC 13 Extreme Kit NUC13RNGi5 NUC 13 Extreme Kit NUC13RNGi9 NUC 13 Extreme Kit NUC13RNGi7
Thư viện sản phẩm Bộ với vi xử lý Intel® Core thế hệ thứ 13 Bộ với vi xử lý Intel® Core thế hệ thứ 13 Bộ với vi xử lý Intel® Core thế hệ thứ 13
Bao gồm vi xử lý Bộ xử lý Intel® Core i5-13600K (Bộ nhớ đệm 24M | lên tới 5,10 GHz) Bộ xử lý Intel® Core i9-13900K (Bộ nhớ đệm 36M | lên tới 5,80 GHz) Bộ xử lý Intel® Core i7-13700K (Bộ nhớ đệm 30M | lên tới 5,40 GHz)
Đồ họa rời Hỗ trợ GPU rộng 3 khe PCIe x16 Gen5 Hỗ trợ GPU rộng 3 khe PCIe x16 Gen5 Hỗ trợ GPU rộng 3 khe PCIe x16 Gen5
Bảng số NUC13SBBi5 NUC13SBBi9 NUC13SBBi7
Bảng Chipset Chipset Intel® Z690 Chipset Intel® Z690 Chipset Intel® Z690
Hệ điều hành được hỗ trợ Windows 11 | 64-bit* Windows 11 | 64-bit* Windows 11 | 64-bit*
Trạng thái Marketing Đã ra mắt Đã ra mắt Đã ra mắt
Thời gian ra mắt Q4'22 Q4'22 Q4'22
Tổng số lõi CPU 14 Chế độ được cài đặt sẵn. 24 Chế độ được cài đặt sẵn. 16 Chế độ được cài đặt sẵn.
Tổng số luồng CPU 20 32 24
Tần số Turbo tối đa 5.10 GHz 5.80 GHz 5.40 GHz
Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) 64 GB 64 GB 64 GB
Số khe cắm bộ nhớ 2 2 2
Các loại bộ nhớ DDR5 SODIMM DDR5 SODIMM DDR5 SODIMM
Số kênh bộ nhớ tối đa 2 2 2
Hỗ trợ bộ nhớ ECC * Không Không Không
Số ổ đĩa trong được hỗ trợ 5 5 5
Khe cắm thẻ M.2 (lưu trữ) 2x qua PCH + 1x qua CPU (NVMe) 2x qua PCH + 1x qua CPU (NVMe) 2x qua PCH + 1x qua CPU (NVMe)
Đầu ra đồ họa 2x Thunderbolt 4 | Tương thích HDMI 2.1 TMDS (4K60) 2x Thunderbolt 4 | Tương thích HDMI 2.1 TMDS (4K60) 2x Thunderbolt 4 | Tương thích HDMI 2.1 TMDS (4K60)
Số màn hình được hỗ trợ* 3 3 3
Số cổng Thunderbolt 2x Thunderbolt 4 2x Thunderbolt 4 2x Thunderbolt 4
# Cổng USB 11 11 11
Cấu hình USB Ở phía sau 6x USB 3.2g2 | 2xTB4 (USB4); Đằng trước: 2x USB 3.2g1 Loại A | USB 3.2g2x2 Loại C Ở phía sau 6x USB 3.2g2 | 2xTB4 (USB4); Đằng trước: 2x USB 3.2g1 Loại A | USB 3.2g2x2 Loại C Ở phía sau 6x USB 3.2g2 | 2xTB4 (USB4); Đằng trước: 2x USB 3.2g1 Loại A | USB 3.2g2x2 Loại C
Bản sửa đổi USB 3.2 Gen1 | Gen2 | Gen2x2 | USB4 3.2 Gen1 | Gen2 | Gen2x2 | USB4 3.2 Gen1 | Gen2 | Gen2x2 | USB4
Tổng số cổng SATA 4 4 4
Số cổng SATA 6.0 Gb/s tối đa 4 4 4
Cấu hình RAID RAID-0 hoặc RAID-1 RAID-0 hoặc RAID-1 RAID-0 hoặc RAID-1
Âm thanh (kênh sau + kênh trước) (R) 7.1 kỹ thuật số | 3x3,5 mm + (F) 3,5 mm (R) 7.1 kỹ thuật số | 3x3,5 mm + (F) 3,5 mm (R) 7.1 kỹ thuật số | 3x3,5 mm + (F) 3,5 mm
Mạng LAN tích hợp 10GbE (AQC113) + Intel® i226-V 10GbE (AQC113) + Intel® i226-V 10GbE (AQC113) + Intel® i226-V
Bao gồm không dây Intel® Killer Wi-Fi 6E AX1690 (i/s) Intel® Killer Wi-Fi 6E AX1690 (i/s) Intel® Killer Wi-Fi 6E AX1690 (i/s)
Phiên bản Bluetooth 5,3 5,3 5,3
Khe cắm thẻ M.2 (không dây) Killer Wi-Fi 6E AX1690i Killer Wi-Fi 6E AX1690i Killer Wi-Fi 6E AX1690i
Tiêu đề bổ sung BẢNG ĐIỀU KHIỂN PHÍA TRƯỚC BẢNG ĐIỀU KHIỂN PHÍA TRƯỚC BẢNG ĐIỀU KHIỂN PHÍA TRƯỚC
Tùy chọn mở rộng Bản sửa đổi PCIE Gen5 | Gen4 Gen5 | Gen4 Gen5 | Gen4
Nhiệt kế điện 125 W 125 W 125 W
Kích thước khung gầm 337 x 318 x 129mm 337 x 318 x 129mm 337 x 318 x 129mm
Yếu tố hình thức bảng PCIe PCIe PCIe
Công nghệ lưu trữ nhanh Inte®
Hỗ trợ bộ nhớIntel® Optane
Công nghệ thực tế ảo Inte® cho I/O có hướng (VT-d)*
Công nghệ thực tế ảo Inte® có hướng (VT-x)*
Công nghệ tin cậy nền tảngInte® (Inte® PTT)
Hướng dẫn mới của Intel® AES