NUC 11 Performance Kit

Đang xem 1 - 4 trên 3
Bộ kit NUC 11 Performance NUC11PAHi70Z Bộ kit NUC 11 Performance NUC11PAHi50Z Bộ kit NUC 11 Performance NUC11PAHi30Z
Model NUC 11 Performance kit NUC11PAHi70Z NUC 11 Performance kit NUC11PAHi50Z NUC 11 Performance kit NUC11PAHi30Z
Bộ sưu tập sản phẩm Bộ Kit NUC với bộ xử lý Intel® Core thế hệ thứ 11 Bộ Kit NUC với bộ xử lý Intel® Core thế hệ thứ 11 Bộ Kit NUC với bộ xử lý Intel® Core thế hệ thứ 11
Bao gồm bộ xử lý Bộ xử lý Intel® Core -1165G7 (Bộ nhớ đệm 12M | lên tới 4,70 GHz) Bộ xử lý Intel® Core i5-1135G7 (Bộ nhớ đệm 8M | lên tới 4,20 GHz) Bộ xử lý Intel® Core i3-1115G4 (Bộ nhớ đệm 6M | lên tới 4,10 GHz)
Số bo mạch NUC11PABi7 NUC11PABi5 NUC11PABi3
Hệ điều hành được hỗ trợ Windows 11 | 64-bit* | Windows 10 | 64-bit* Windows 11 | 64-bit* | Windows 10 | 64-bit* Windows 11 | 64-bit* | Windows 10 | 64-bit*
Trạng Thái Đã ra mắt Đã ra mắt Đã ra mắt
Ngày ra mắt Q2'22 Q2'22 Q2'22
Tổng số lõi CPU 4 4 2
Tổng số luồng CPU 8 8 4
Tần số Turbo tối đa 4.70 GHz 4.20 GHz 4.10 GHz
Dung lượng bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) 64 GB 64 GB 64 GB
Số khe cắm bộ nhớ 2 2 2
Loại bộ nhớ DDR4-3200 1.2V SO-DIMM DDR4-3200 1.2V SO-DIMM DDR4-3200 1.2V SO-DIMM
Số kênh bộ nhớ tối đa 2 2 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 51.2 GB/s 51.2 GB/s 51.2 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC* Không Không Không
Số ổ đĩa trong được hỗ trợ 2 2 2
Khe cắm thẻ nhớ có thể tháo rời SDXC có hỗ trợ UHS-II SDXC có hỗ trợ UHS-II SDXC có hỗ trợ UHS-II
Khe cắm thẻ M.2 (lưu trữ) 22x80 22x80 22x80
Đầu ra đồ họa HDMI 2.0b; USB-C (DP1.4); MiniDP 1.4 HDMI 2.0b; USB-C (DP1.4); MiniDP 1.4 HDMI 2.0b; USB-C (DP1.4); MiniDP 1.4
Số màn hình được hỗ trợ* 4 4 4
Số cổng Thunderbolt 2 x Thunderbolt 3 2 x Thunderbolt 3 2 x Thunderbolt 3
Số cổng USB 7 7 7
Cấu hình USB 2 x mặt trước (Type A | Type C) và 3 x mặt sau USB 3.2 Gen 2 (2 x Type A | Type C); USB 2.0 | USB 3.1 Gen 2 thông qua các đầu cắm bên trong 2 x mặt trước (Type A | Type C) và 3 x mặt sau USB 3.2 Gen 2 (2 x Type A | Type C); USB 2.0 | USB 3.1 Gen 2 thông qua các đầu cắm bên trong 2 x mặt trước (Type A | Type C) và 3 x mặt sau USB 3.2 Gen 2 (2 x Type A | Type C); USB 2.0 | USB 3.1 Gen 2 thông qua các đầu cắm bên trong
Bản sửa đổi USB 2.0 | 3.2 Gen 2 2.0 | 3.2 Gen 2 2.0 | 3.2 Gen 2
Cấu hình USB 2.0 (Bên ngoài + Bên trong) 0 + 1 0 + 1 0 + 1
Cấu hình USB 3.0 (Bên ngoài + Bên trong) 2B 2F + 1 2B 2F + 1 2B 2F + 1
Tổng số cổng SATA 2 2 2
Số cổng SATA 6.0 Gb/s tối đa 2 2 2
Âm thanh (kênh sau + kênh trước) 7.1 digital (HDMI mDP); L+R out | mono mic in (F) 7.1 digital (HDMI mDP); L+R out | mono mic in (F) 7.1 digital (HDMI mDP); L+R out | mono mic in (F)
Mạng LAN tích hợp Intel® Ethernet Controller i225-V Intel® Ethernet Controller i225-V Intel® Ethernet Controller i225-V
Kết nối không dây Intel® Wi-Fi 6 AX201 (Gig+) Intel® Wi-Fi 6 AX201 (Gig+) Intel® Wi-Fi 6 AX201 (Gig+)
Phiên bản Bluetooth 5.2 5.2 5.2
Cảm biến hồng ngoại Consumer
Đầu cắm bổ sung CEC | USB3.1 | USB2.0 | FRONT_PANEL | RGB CEC | USB3.1 | USB2.0 | FRONT_PANEL | RGB CEC | USB3.1 | USB2.0 | FRONT_PANEL | RGB
Tùy chọn mở rộng Bản sửa đổi PCIE Gen4 Gen4 Gen4
Tùy chọn mở rộng Cấu hình PCIE* Khe cắm M.2 với làn PCIe X4 Khe cắm M.2 với làn PCIe X4 Khe cắm M.2 với làn PCIe X4
Công suất Thiết kế Nhiệt 40 W 40 W 40 W
Hỗ trợ điện áp đầu vào DC 19 VDC 19 VDC 19 VDC
Kích thước khung 117 x 112 x 51mm 117 x 112 x 51mm 117 x 112 x 51mm
Yếu tố hình thức bo mạch UCFF (4“ x 4“) UCFF (4“ x 4“) UCFF (4“ x 4“)
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel®
Công nghệ ảo hóa Intel® cho I/O có hướng (VT-d) *
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)*
Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT)
Hướng dẫn mới của Intel® AES