NUC 12 Extreme Compute Element

Đang xem 1 - 4 trên 2
NUC 12 Extreme Compute Element - NUC12EDBi9 NUC 12 Extreme Compute Element - NUC12EDBi7
Mẫu NUC 12 Extreme Compute Element - NUC12EDBi9 NUC 12 Extreme Compute Element - NUC12EDBi7
Bộ sưu tập sản phẩm NUC Compute Elements NUC Compute Elements
Bao gồm bộ xử lý Bộ xử lý Intel® Core i9-12900 (Bộ nhớ đệm 30M | lên tới 5,10 GHz) Bộ xử lý Intel® Core i7-12700 (Bộ nhớ đệm 25M | lên tới 4,90 GHz)
Số bo mạch NUC12EDBi9 NUC12EDBi7
Chipset bo mạch Intel® Z690 Chipset Intel® Z690 Chipset
Hệ điều hành được hỗ trợ Windows 11 | 64-bit* | Windows 10 | 64-bit* Windows 11 | 64-bit* | Windows 10 | 64-bit*
Trạng thái Đã ra mắt Đã ra mắt
Ngày ra mắt Q1'22 Q1'22
Tổng số lõi CPU 16 12
Tổng số luồng CPU 24 20
Tần số Turbo tối đa 5.10 GHz 4.90 GHz
Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) 64 GB 64 GB
Số khe cắm bộ nhớ 2 2
Các loại bộ nhớ DDR4 3200 MHz 1.2V SO-DIMM DDR4 3200 MHz 1.35V SO-DIMM - Cần có XMP để kích hoạt bộ nhớ 1.35V DDR4 3200 MHz 1.2V SO-DIMM DDR4 3200 MHz 1.35V SO-DIMM - Cần có XMP để kích hoạt bộ nhớ 1.35V
Số kênh bộ nhớ tối đa 2 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 51.2 GB/s 51.2 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC * Không Không
Yếu tố hình thức ổ đĩa trong M.2 SSD M.2 SSD
Số ổ đĩa trong được hỗ trợ 3 3
Khe cắm thẻ M.2 (lưu trữ) 2x via PCH + 1x via CPU (NVMe) 2x via PCH + 1x via CPU (NVMe)
Đầu ra đồ hòaj 2x Thunderbolt 4 | HDMI 2.0b 2x Thunderbolt 4 | HDMI 2.0b
Số màn hình được hỗ trợ * 3 3
Số cổng Thunderbolt 2x Thunderbolt 4 2x Thunderbolt 4
Số cổng USB 13 13
Cấu hình USB Ở phía sau: 6x USB 3.2g2 | 2xTB4 (USB 3.2g2); Đầu cắmnội bộ: 2x USB 3.2g2 qua Type-C Key B | USB 3.2g2 Loại C Phím A | 2x USB 2.0 Ở phía sau: 6x USB 3.2g2 | 2xTB4 (USB 3.2g2); Đầu cắmnội bộ: 2x USB 3.2g2 qua Type-C Key B | USB 3.2g2 Loại C Phím A | 2x USB 2.0
Bản sửa đổi USB 3.2 Gen2 | 2.0 3.2 Gen2 | 2.0
Cấu hình USB 2.0 (Bên ngoài + Bên trong) 2x int. 2x int.
Tổng số cổng SATA 2 2
Số cổng SATA 6.0 Gb/s tối đa 2 2
Cấu hình RAID 2x M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) 2x M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1)
Âm thanh (kênh sau + kênh trước) 7.1 digital 7.1 digital
Mạng LAN tích hợp 10GbE (AQC113) + Intel® i225-LM 10GbE (AQC113)
Bao gồm không dây Intel® Wi-Fi 6E AX211 (Gig+) Intel® Wi-Fi 6E AX211 (Gig+)
Phiên bản Bluetooth 5,3 5,3
Khe cắm thẻ M.2 (không dây) Intel® Wi-Fi 6E AX211 Intel® Wi-Fi 6E AX211
Đầu cắm bổ sung 2x USB2.0 | FRONT_PANEL 2x USB2.0 | FRONT_PANEL
Tùy chọn mở rộng Bản sửa đổi PCIE Gen5 | Gen4 Gen5 | Gen4
Tùy chọn mở rộng Cấu hình PCIE* 2x M.2 PCIe X4 Gen4 slots (PCH) | M.2 PCIe X4 Gen4 slots (CPU) | PCIe X16 Gen5 gold fingers 2x M.2 PCIe X4 Gen4 slots (PCH) | M.2 PCIe X4 Gen4 slots (CPU) | PCIe X16 Gen5 gold fingers
Công suất Thiết kế Nhiệt 65 W 65 W
Kích thước khung vỏ 202 x 131 x 39mm 202 x 131 x 39mm
Yếu tố hình thức bo mạch PCIe PCIe
Công nghệ Intel® Rapid Storage
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane *
Công nghệ ảo hóa Intel® cho I/O có hướng (VT-d)*
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) *
Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT)
Hướng dẫn mới củaIntel® AES