TUF GAMING VG259QM
Viewing 1 - 1 of 1
TUF GAMING VG259QM
Model
TUF GAMING VG259QM
Màn hình hiển thị
Kích thước panel (inch) :24.5
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :543.744 x 302.616 mm
Bề mặt Hiển thị :Chống lóa
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :Công nghệ Fast IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.282mm
Độ phân giải :1920x1080
Không gian màu (sRGB) :99%
Độ sáng (HDR, Đỉnh) :400 cd/㎡
Độ sáng (Typ.) :400cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :1ms(GTG)
Tần số quét (tối đa) :280Hz
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :HDR10
Khử nhấp nháy :Có
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :543.744 x 302.616 mm
Bề mặt Hiển thị :Chống lóa
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :Công nghệ Fast IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.282mm
Độ phân giải :1920x1080
Không gian màu (sRGB) :99%
Độ sáng (HDR, Đỉnh) :400 cd/㎡
Độ sáng (Typ.) :400cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :1ms(GTG)
Tần số quét (tối đa) :280Hz
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :HDR10
Khử nhấp nháy :Có
Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có
GameVisual : Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
GamePlus : Có
HDCP : Có
Extreme Low Motion Blur : Có
ELMB Sync: Có
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Công nghệ GameFast Input :Có
Tăng bóng :Có
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Nhiều chế độ HDR :Có
GameVisual : Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
GamePlus : Có
HDCP : Có
Extreme Low Motion Blur : Có
ELMB Sync: Có
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Công nghệ GameFast Input :Có
Tăng bóng :Có
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Nhiều chế độ HDR :Có
Tính năng âm thanh
Loa :Có(2Wx2)
Các cổng I /O
DisplayPort 1.2 x 1
HDMI(v2.0) x 2
Đầu cắm Tai nghe :Có
HDMI(v2.0) x 2
Đầu cắm Tai nghe :Có
Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital :DisplayPort: 255~255 KHz (H) / 48~280 Hz (V)
HDMI: 30~255 KHz (H) / 48~240 Hz (V)
HDMI: 30~255 KHz (H) / 48~240 Hz (V)
Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ :20W*
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.5W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.5W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Thiết kế cơ học
Góc nghiêng :Có (+35° ~ -5°)
Xoay :Có (+90° ~ -90°)
Quay :Có (+90° ~ -90°)
Điều chỉnh Độ cao :0~130mm
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Xoay :Có (+90° ~ -90°)
Quay :Có (+90° ~ -90°)
Điều chỉnh Độ cao :0~130mm
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Kích thước
Kích thước sản phẩm (W x H x D) :56.30 x 48.60 x 21.20 cm (22.17" x 19.13" x 8.35")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :56.30 x 32.90 x 5.10 cm (22.17" x 12.95" x 2.01")
Kích thước hộp (W x H x D) :77.30 x 45.30 x 15.40 cm (30.43" x 17.83" x 6.06")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :56.30 x 32.90 x 5.10 cm (22.17" x 12.95" x 2.01")
Kích thước hộp (W x H x D) :77.30 x 45.30 x 15.40 cm (30.43" x 17.83" x 6.06")
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh với chân đế :5.1 kg (11.24 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế :2.8 kg (6.17 lbs)
Trọng lượng thô :7.5 kg (16.53 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế :2.8 kg (6.17 lbs)
Trọng lượng thô :7.5 kg (16.53 lbs)
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực)
Cáp DisplayPort
Sạc nguồn
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Sạc nguồn
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Tuân thủ và Tiêu chuẩn
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh
VESA DisplayHDR 400
AMD FreeSync Premium
Tương thích với G-SYNC
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh
VESA DisplayHDR 400
AMD FreeSync Premium
Tương thích với G-SYNC
Lưu ý
*Kích thước hộp phụ thuộc vào size thực tế.