TUF Gaming VG246H1A
Viewing 1 - 1 of 1
ASUS VG246H1A
Model
ASUS VG246H1A
Màn hình hiển thị
Kích thước panel (inch) :23.8
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :527.04mm x 296.46mm
Bề mặt Hiển thị :Chống lóa
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.2745mm
Độ phân giải :1920x1080
Độ sáng (Typ.) :300cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1300:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :0.5ms MPRT
Tần số quét (tối đa) :100Hz
Khử nhấp nháy :Có
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :527.04mm x 296.46mm
Bề mặt Hiển thị :Chống lóa
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.2745mm
Độ phân giải :1920x1080
Độ sáng (Typ.) :300cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1300:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :0.5ms MPRT
Tần số quét (tối đa) :100Hz
Khử nhấp nháy :Có
Tính năng video
GameVisual : Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
GamePlus : Có
HDCP : Có, 1.4
Extreme Low Motion Blur : Có
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Công nghệ GameFast Input :Có
Tăng bóng :Có
DisplayWidget : Có, DisplayWidget Lite
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
GamePlus : Có
HDCP : Có, 1.4
Extreme Low Motion Blur : Có
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Công nghệ GameFast Input :Có
Tăng bóng :Có
DisplayWidget : Có, DisplayWidget Lite
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Tính năng âm thanh
Loa :Không
Các cổng I /O
HDMI(v1.4) x 2
Đầu cắm Tai nghe :Có
Đầu cắm Tai nghe :Có
Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital :HDMI: 30~120 KHz (H) / 48~100 Hz (V)
Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ :<19W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Thiết kế cơ học
Góc nghiêng :Có (+23° ~ -5°)
Điều chỉnh Độ cao :Không
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Điều chỉnh Độ cao :Không
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Kích thước
Kích thước sản phẩm (W x H x D) :54.10 x 39.44 x 17.40 cm (21.30" x 15.53" x 6.85")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :54.10 x 32.33 x 6.14 cm (21.30" x 12.73" x 2.42")
Kích thước hộp (W x H x D) :60.00 x 40.50 x 16.80 cm (23.62" x 15.94" x 6.61")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :54.10 x 32.33 x 6.14 cm (21.30" x 12.73" x 2.42")
Kích thước hộp (W x H x D) :60.00 x 40.50 x 16.80 cm (23.62" x 15.94" x 6.61")
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh với chân đế :3.42 kg (7.54 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế :2.87 kg (6.33 lbs)
Trọng lượng thô :5.01 kg (11.05 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế :2.87 kg (6.33 lbs)
Trọng lượng thô :5.01 kg (11.05 lbs)
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực)
Cáp HDMI
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Tuân thủ và Tiêu chuẩn
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh
AMD FreeSync
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh
AMD FreeSync