Viewing 1 - 2 of 2
 
VU249CFE-B
VU249CFE-M
Model
VU249CFE-B
VU249CFE-M
Màn hình hiển thị
Kích thước panel (inch) :23.8
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :527.04 x 296.46 mm
Bề mặt Hiển thị :Chống lóa
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.2745mm
Độ phân giải :1920x1080
Độ sáng (Typ.) :250cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1300:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :1ms MPRT
Tần số quét (tối đa) :100Hz
Khử nhấp nháy :Có
Kích thước panel (inch) :23.8
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :527.04 x 296.46 mm
Bề mặt Hiển thị :Chống lóa
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.2745mm
Độ phân giải :1920x1080
Độ sáng (Typ.) :250cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1300:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :1ms MPRT
Tần số quét (tối đa) :100Hz
Khử nhấp nháy :Có
Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có
Công nghệ SPLENDID :Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
GamePlus : Có
QuickFit : Có
HDCP : Có, 1.4
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Đồng bộ hóa chuyển động :Có
DisplayWidget : Có, Trung tâm DisplayWidget
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Công nghệ Bảo vệ mắt+ :Có
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có
Công nghệ SPLENDID :Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
GamePlus : Có
QuickFit : Có
HDCP : Có, 1.4
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Đồng bộ hóa chuyển động :Có
DisplayWidget : Có, Trung tâm DisplayWidget
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Công nghệ Bảo vệ mắt+ :Có
Tính năng âm thanh
Loa :Không
Loa :Không
Các cổng I /O
USB-C x 1 (DP Alt Mode)
HDMI(v1.4) x 1
Đầu cắm Tai nghe :Có
USB-C Power Delivery :15W
USB-C x 1 (DP Alt Mode)
HDMI(v1.4) x 1
Đầu cắm Tai nghe :Có
USB-C Power Delivery :15W
Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital :HDMI: 30~109 KHz(H) / 48~100 Hz(V)
USB-C: 30~109 KHz(H) / 48~100 Hz(V)
Tần số tín hiệu Digital :HDMI: 30~109 KHz(H) / 48~100 Hz(V)
USB-C: 30~109 KHz(H) / 48~100 Hz(V)
Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ :9.91W
Chế độ tiết kiệm điện :≤0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.3W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ :9.91W
Chế độ tiết kiệm điện :≤0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.3W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Thiết kế cơ học
Góc nghiêng :Có (+20° ~ -5°)
Điều chỉnh Độ cao :Có
Cảm biến ánh sáng môi trường xung quanh :Có
Chuẩn VESA treo tường :75x75mm
Khoá Kensington :Có
Góc nghiêng :Có (+20° ~ -5°)
Điều chỉnh Độ cao :Có
Cảm biến ánh sáng môi trường xung quanh :Có
Chuẩn VESA treo tường :75x75mm
Khoá Kensington :Có
Kích thước
Kích thước sản phẩm (W x H x D) :53.9 x 44.3 x 18.9 cm (21.22" x 17.44" x 7.44")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :53.9 x 32.2 x 18.9 cm (21.22" x 12.68" x 7.44")
Kích thước hộp (W x H x D) :61.80 x 12.20 x 38.90 cm (24.33" x 4.80" x 15.31")
Kích thước sản phẩm (W x H x D) :53.9 x 44.3 x 18.9 cm (21.22" x 17.44" x 7.44")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :53.9 x 32.2 x 18.9 cm (21.22" x 12.68" x 7.44")
Kích thước hộp (W x H x D) :61.8 x 12.2 x 38.9 cm (24.33" x 4.80" x 15.31")
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh với chân đế :4.0 kg (8.82 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế :3.5 kg (7.72 lbs)
Trọng lượng thô :6.1 kg (13.45 lbs)
Trọng lượng tịnh với chân đế :4.0 kg (8.82 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế :3.5 kg (7.72 lbs)
Trọng lượng thô :6.1 kg (13.45 lbs)
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực)
Cáp HDMI
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Cáp HDMI
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Tuân thủ và Tiêu chuẩn
Energy Star
EPEAT Gold
Chứng nhận TCO
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Low Blue Light (Giải pháp phần cứng)
Hỗn Hợp FSC
Energy Star
EPEAT Gold
Chứng nhận TCO
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Low Blue Light (Giải pháp phần cứng)
Hỗn Hợp FSC
Lưu ý
*Điều chỉnh chiều cao: 3 nấc cài đặt chiều cao (tăng dần 2,5 cm)
*Điều chỉnh chiều cao: 3 nấc cài đặt chiều cao (tăng dần 2,5 cm)