VA24DQ
Viewing 1 - 1 of 1
VA24DQ
Model
VA24DQ
Màn hình hiển thị
Kích thước panel (inch) :23.8
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :527.04 x 296.46 mm
Bề mặt Hiển thị :Chống lóa
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.2745mm
Độ phân giải :1920x1080
Độ sáng (Typ.) :250cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :5ms(GTG)
Tần số quét (tối đa) :75Hz
Khử nhấp nháy :Có
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :527.04 x 296.46 mm
Bề mặt Hiển thị :Chống lóa
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.2745mm
Độ phân giải :1920x1080
Độ sáng (Typ.) :250cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :5ms(GTG)
Tần số quét (tối đa) :75Hz
Khử nhấp nháy :Có
Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có
Công nghệ SPLENDID :Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
GamePlus : Có
QuickFit : Có
HDCP : Có
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Công nghệ SPLENDID :Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
GamePlus : Có
QuickFit : Có
HDCP : Có
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Tính năng âm thanh
Loa :Có(2Wx2)
Các cổng I /O
DisplayPort 1.2 x 1
HDMI(v1.4) x 1
VGA x 1
Đầu cắm Tai nghe :Có
Đầu vào âm thanh PC :Có
HDMI(v1.4) x 1
VGA x 1
Đầu cắm Tai nghe :Có
Đầu vào âm thanh PC :Có
Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital :30~85 KHz (H) / 48~75 Hz (V)
Tần số tín hiệu Analog :30~83 KHz (H) / 50~75 Hz (V)
Tần số tín hiệu Analog :30~83 KHz (H) / 50~75 Hz (V)
Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ :11.03 W
Chế độ tiết kiệm điện :<0.3 W
Chế độ tắt nguồn :<0.3W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Chế độ tiết kiệm điện :<0.3 W
Chế độ tắt nguồn :<0.3W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Thiết kế cơ học
Góc nghiêng :Có (+23° ~ -5°)
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Kích thước
Kích thước sản phẩm (W x H x D) :54.00 x 39.10 x 20.50 cm (21.26" x 15.39" x 8.07")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :54.00 x 32.50 x 5.50 cm (21.26" x 12.80" x 2.17")
Kích thước hộp (W x H x D) :61.20 x 45.50 x 15.20 cm (24.09" x 17.91" x 5.98")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :54.00 x 32.50 x 5.50 cm (21.26" x 12.80" x 2.17")
Kích thước hộp (W x H x D) :61.20 x 45.50 x 15.20 cm (24.09" x 17.91" x 5.98")
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh với chân đế :3.63 kg (8.00 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế :3.34 kg (7.36 lbs)
Trọng lượng thô :5.32 kg (11.73 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế :3.34 kg (7.36 lbs)
Trọng lượng thô :5.32 kg (11.73 lbs)
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực)
Cáp HDMI
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Nhiệt độ/ Độ ẩm hoạt động
Nhiệt độ hoạt động :0~+40°C
Tuân thủ và Tiêu chuẩn
Energy Star
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh
AMD FreeSync
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh
AMD FreeSync