ASUS ZenWiFi AX Mini (XD4)
Viewing 1 - 1 of 1

ASUS ZenWiFi AX Mini (XD4)

Model
ASUS ZenWiFi AX Mini (XD4)
Tên mẫu
XD4 (W-3-PK)
XD4 (B-2-PK)
XD4 (B-2-PK)
Chuẩn mạng
IPv6
IPv4
WiFi 6 (802.11ax)
WiFi 5 (802.11ac)
WiFi 4 (802.11n)
IEEE 802.11g
IEEE 802.11b
IEEE 802.11a
IPv4
WiFi 6 (802.11ax)
WiFi 5 (802.11ac)
WiFi 4 (802.11n)
IEEE 802.11g
IEEE 802.11b
IEEE 802.11a
Phân khúc sản phẩm
AX1800 hiệu suất AX tối ưu : 1201 Mbps+ 574 Mbps
Tốc độ dữ liệu
WiFi 6 (802.11ax) (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps
WiFi 5 (802.11ac) : tối đa 867 Mbps
WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
802.11g : tối đa 54 Mbps
802.11b : tối đa 11 Mbps
802.11a : tối đa 54 Mbps
WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps
WiFi 5 (802.11ac) : tối đa 867 Mbps
WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
802.11g : tối đa 54 Mbps
802.11b : tối đa 11 Mbps
802.11a : tối đa 54 Mbps
Antenna
Ăng-ten hai băng tần tích hợp x 2
Phát/Thu
5 GHz 2 x 2
2,4 GHz 2 x 2
Công nghệ MIMO
2,4 GHz 2 x 2
Công nghệ MIMO
Memory
256 MB Flash, 256 MB RAM
Tăng tốc
Công nghệ MIMO
Tần số hoạt động
2.4 G Hz / 5 GHz
Các cổng
1 x Cổng WAN/LAN RJ45 tốc độ Gigabits BaseT, 1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN
Nút bấm
Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset)
Đèn LED chỉ báo
Nguồn x 1
Nguồn điện
"Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz)
Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A"
Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A"
Gói đi kèm
‧Router (XD4R)
‧Nốt (XD4N)
‧Cáp mạng RJ45
‧Bộ chuyển đổi điện
‧Hướng dẫn sử dụng
‧Phiếu bảo hành
‧Nốt (XD4N)
‧Cáp mạng RJ45
‧Bộ chuyển đổi điện
‧Hướng dẫn sử dụng
‧Phiếu bảo hành
Trọng lượng sản phẩm (g)
295 g
Kích thước sản phẩm có ăng ten (Dài*Rộng*Cao) mm
90 x 90 x 80 mm
Lưu ý
Bộ 3 gồm router*1+node*2
Bộ 2 gồm router*1+node*1
Bộ 1 gồm router*1
Nội dung có thể khác nhau ở tùy khu vực và bộ sản phẩm.
Bộ 2 gồm router*1+node*1
Bộ 1 gồm router*1
Nội dung có thể khác nhau ở tùy khu vực và bộ sản phẩm.
AiMesh
Nút AiMesh
Bộ định tuyến chính AiMesh
AiMesh
Bộ định tuyến chính AiMesh
AiMesh
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Có
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Ứng dụng Router
Ứng dụng ASUS Router
Guest Network
Có
Guest Network
• Maximum Guest Network Rule : 9
Guest Network
• Maximum Guest Network Rule : 9
Security
Let's Encrypt
WPS
WPA3-Personal, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, Hỗ trợ WPS
WPS
WPA3-Personal, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, Hỗ trợ WPS
AiProtection
Bảo mật AiProtection cơ bản
Ngăn ngừa và chặn thiết bị bị nhiễm virus
Chặn trang web độc hại
Ngăn ngừa và chặn thiết bị bị nhiễm virus
Chặn trang web độc hại
Kiểm soát lưu lượng
Có
Quy tắc cho QoS tối đa :32
Quy tắc cho QoS tối đa :32
WAN
DDNS
DMZ
Có
Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP tự động, IP tĩnh
IP tự động, IP tĩnh, PPPoE(hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP
DMZ
Có
Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP tự động, IP tĩnh
IP tự động, IP tĩnh, PPPoE(hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP
LAN
Kích hoạt bằng LAN (WOL)
IPTV
IGMP snooping
Có
Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công :64
IPTV
IGMP snooping
Có
Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công :64
Không dây
UTF-8 SSID
Quản trị
Nhật ký hệ thống
Hệ thống phản hồi
Công cụ chẩn đoán
Có
Hệ thống phản hồi
Công cụ chẩn đoán
Có