Model Number : N50 >
- Màn hình
Kích thước panel: Màn hình Wide 23.6"(59.9cm) 16:9
Độ phân giải thực: 1920x1080
Khu vực Hiển thị (HxV) : 521.28 x 293.22 mm
Pixel : 0.2715 mm
Full HD 1080P : Có
Độ sáng (tối đa): 250 cd/㎡
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 80000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray)
Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
Không chớp
- Tính năng video
Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Chế độ (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối)
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
- Tính năng âm thanh
Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
- Phím nóng thuận tiện
Lựa chọn chế độ video cài đặt sẵn SPLENDID
Điều chỉnh tự động.
Điều chỉnh độ sáng
Tinh chỉnh độ tương phản
Điều chỉnh âm lượng
Lựa chọn đầu vào
QuickFit
- Các cổng I /O
Tín hiệu vào: HDMIx2, D-Sub, DVI-D (Cáp HDMI đến DVI)
Đầu vào âm thanh PC: 3.5mm Mini-Jack
Đầu vào âm thanh AV: HDMI
Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack
- Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Analog: 24~83 KHz(H)/ 50~75 Hz(V)
Tần số tín hiệu Digital: 24 ~83 KHz (H) /50 ~75 Hz(V)
- Điện năng tiêu thụ
Nút khởi động: < 22.7W
Nút bật chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W
Nút tắt : < 0.5W
- Thiết kế cơ học
Màu sắc khung: Màu đen
Góc nghiêng: +20°~-5°
Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
- Bảo mật
Khoá Kensington
- Kích thước
Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) :548.6x394.9x194.2mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD):548.6x322.3x43.2mm(với chuẩn VESA treo tường)
Kích thước hộp (WxHxD) : 602x478x128mm
- Khối lượng
Trọng lượng thực (Ước lượng): 3.8 kg
Trọng lượng thô (Ước lượng): 5.8 kg
- Phụ kiện
Cáp VGA
Cáp âm thanh
Dây nguồn
Sách hướng dẫn
Cáp chuyển HDMI-to-DVI
Phiếu bảo hành
- Quy định
WHQL (Windows 7)